- Từ điển Việt - Nhật
Vốn liên doanh
Kinh tế
VC - [VC]
- Category: 財政
Xem thêm các từ khác
-
Vốn liếng
しほん - [資本], こていしさん - [固定資産], きんせん - [金銭] -
Vốn luân chuyển
とうざしさん - [当座資産] - [ĐƯƠng tỌa tƯ sẢn], vốn lưu động: 正味当座資産, vốn luân chuyển thuần: 純当座資産 -
Vốn là
もともと - [元々], もと - [元] -
Vốn lưu động
りゅうどうしほん - [流動資本], とうざしさん - [当座資産] - [ĐƯƠng tỌa tƯ sẢn], りゅうどうしさん - [流動資産],... -
Vốn nguyên thủy
きほんざいさん - [基本財産], explanation : 固定財産の中で、特に事業活動の経過とともに価値の減少がみられないもの。土地・建物・特許権など。 -
Vốn nhàn rỗi
アイドルキャピタル, よじょうしきん - [余剰資金], khả năng sử dụng vốn: 資本の利用可能性, hợp tác về vốn: 資本提携 -
Vốn nước ngoài
がいし - [外資] -
Vốn pháp định
じゅけんしほん - [授権資本], category : 会社・経営, explanation : 授権株式ともいう。///会社定款に記載された、会社が発行することのできる株式の総数のこと。会社の設立に当たっては、授権資本のうち、実際に4分の1以上を発行すればよい。///会社設立以降は、取締役会の決議で株式の総数の範囲で新株を発行することができる。また、授権株式数を発行済株式総数の4倍を超えて増加することはできないという制限が設けられている。,... -
Vốn thực
じつぶつしほん - [実物資本], category : 金融, explanation : 貨幣や有価証券などの金融資本以外の、設備投資や不動産などといった資産のことをいう。 -
Vốn tự có
しほん - [資本], category : 財務分析, explanation : 資本とは、株主からの出資金と企業の利益の蓄積を指す。資本金、法定準備金(資本準備金、利益準備金)、剰余金等の総称。企業に投下されている資金の調達源泉額を示している。///株式会社は、商法において会社設立に際し、発行する株式の総数を定款に記載しなくてはならない。これを授権資本というが、会社設立当初には、授権資本の4分の1以上の株式を実際に発行しなければならないことになっている。会社設立の場合でも、増資の場合でも、原則としては株式を発行すると発行価額は、全額資本金とされる。ただし、発行価額の2分の1を資本準備金とすることもできる。,... -
Vốn và lãi
がんぽんとりそく - [元本と利息], しほんとりえき - [資本と利益], category : 対外貿易 -
Vốn vận chuyển
しきん - [資金] -
Vốn điều lệ
, 授権資本金 -
Vốn điều lệ thất thoát
ばいばいそんしつじゅ - [売買損失準備金] -
Vốn đăng ký
じゅけんしほん - [授権資本], とうきしほんきん - [当期資本金], めいもくしほん - [名目資本], category : 会社・経営,... -
Vốn đầu tư
とうかしほん - [投下資本] - [ĐẦu hẠ tƯ bẢn], インベストメント, lợi nhuận thô sau khi rót vốn đầu tư: 投下資本粗利益率,... -
Vốn đầu tư thiết bị
せつびとうしきんゆう - [設備投資金融], category : 対外貿易 -
Vốn đầu tư thực hiện
はらいこみしほんがく - [払込資本額] -
Vốn ứng trước
まえばらいしほん - [前払い資本], category : 対外貿易 -
Vồ lấy
とびかかる - [飛びかかる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.