- Từ điển Việt - Nhật
Vợ cả
n
ほんさい - [本妻]
Xem thêm các từ khác
-
Vợ mới cưới
にいづま - [新妻] - [tÂn thÊ], "anh ta mới kết hôn đúng không?""vâng, anh ta đang chết mê chết mệt cô vợ mới cưới": 「彼、最近結婚したの」「そうとも。新妻にメロメロだよ」,... -
Vợ người
ひとづま - [人妻] - [nhÂn thÊ], người vợ chẳng có gì là của riêng ngoài cái nhẫn cưới và dải dây buộc tóc.: 人妻は結婚指輪と髪ひも以外は何も自分のものがない。/女は百まで家なし。,... -
Vợ nhỏ
にどぞい - [二度添い] - [nhỊ ĐỘ thiÊm] -
Vợ yêu
ちょうき - [寵姫] - [sỦng cƠ], こいづま - [恋妻] - [luyẾn thÊ], あいさい - [愛妻] - [Ái thÊ], vợ yêu của anh ta: 彼の愛妻 -
Vợt
ラケット -
Vợt bóng bàn
ピンポンラケット -
Vợt cầu lông
はごいた - [羽子板] - [vŨ tỬ bẢn], trên bề mặt của vợt cầu lông thường được vẽ tranh hoặc gắn tranh ép: 羽子板の表面に絵を描き、又は押絵を付けなどする -
Vụ aphe
アフェア, "vụ aphe của thomas crown" (phim mỹ, năm 1999): トーマス・クラウン・アフェアー -
Vụ bi kịch
ひげきてきじけん - [悲劇的事件] -
Vụ bê bối
ぎごく - [疑獄], かいぶん - [怪聞] - [quÁi vĂn], vụ hối lộ (vụ bê bối) chính trị: 政治疑獄, vụ hối lộ (vụ bê bối)... -
Vụ cháy
かじ - [火事] -
Vụ chẹt xe rồi bỏ chạy
ひきにげじけん - [ひき逃げ事件] -
Vụ cướp
ごうとう - [強盗], vụ cướp có sử dụng vũ khí nguy hiểm: 凶器を使った強盗, vụ cướp có vũ trang tại ngân hàng: 銀行への武装強盗 -
Vụ giữa
なかて - [中生] - [trung sinh] -
Vụ hỏa hoạn
かじ - [火事], vụ hỏa hoạn do tàn thuốc lá: タバコの火による火事, vụ hỏa hoạn chưa rõ nguyên nhân: 原因不明の火事 -
Vụ hối lộ
ぎごく - [疑獄], vụ hối lộ (vụ bê bối) chính trị: 政治疑獄, vụ hối lộ (vụ bê bối) về đóng tàu: 造船疑獄 -
Vụ kiện
そしょう - [訴訟] -
Vụ kiện cáo riêng
べっそ - [別訴], explanation : 別の訴え -
Vụ kiện dân sự
みんじそしょう - [民事訴訟] -
Vụ ly hôn
りこんそしょう - [離婚訴訟]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.