- Từ điển Việt - Nhật
Việc ăn cắp ở cửa hàng
exp
まんびき - [万引き]
まんびき - [万引]
Xem thêm các từ khác
-
Việc ăn thiên về một loại
へんしょく - [偏食], việc ăn uống không cân đối trong thời kỳ con trẻ là chuyện bình thường.: 子どもの時の偏食はとても普通のことです,... -
Việc ăn trộm hàng hóa khi vận chuyển
ぬきに - [抜き荷] - [bẠt hÀ], lấy trộm hàng khi đang trong quá trình vận chuyển.: 抜き荷する -
Việc ăn uống bù khú
かいしょく - [会食] -
Việc ăn uống không cân đối
へんしょく - [偏食], việc ăn uống không cân đối trong thời kỳ con trẻ là chuyện bình thường.: 子どもの時の偏食はとても普通のことです,... -
Việc ăn ở ngoài
がいしょく - [外食], số người đi ăn ở ngoài (đi ăn tiệm) tăng hơn so với trước đây: 以前より外食が増える, hôm... -
Việc đa dạng hóa theo hàng ngang
すいへいてきたかくけいへい - [水平的多角経営], category : マーケティング -
Việc đi
いき - [行き], tàu shinkansen đi hakata: 博多行きの新幹線, vé đi shinjuku: 新宿行きの切符, khi đi thì mưa nhưng khi về thì... -
Việc đi công tác
しゅっちょう - [出張] -
Việc đi du lịch xa bằng đường biển
とこう - [渡航] - [ĐỘ hÀng], lệnh cấm du lịch bằng đường biển đối với các cá nhân hay nhóm có liên quan đến ~: ~と関係のある個人や集団に対する渡航禁止令 -
Việc đi giải
おしっこ, おもらし - [お漏らし], đi giải: おしっこする, muốn đi giải: おしっこがしたい -
Việc đi học đầy đủ
かいきん - [皆勤], suốt 6 năm học tiểu học, tôi đi học rất đầy đủ không nghỉ buổi nào.: 小学校の6年間は皆勤だった。 -
Việc đi làm hàng ngày
にっきん - [日勤] - [nhẬt cẦn], tiến bộ~ nhờ sự học hỏi được trong công việc hàng ngày: 毎日勤勉に勉強することで~で上達する,... -
Việc đi lễ đền chùa ngày đầu năm
はつもうで - [初詣で], Đi lễ đền chùa đầu năm: 神社やお寺へ初詣でに行く -
Việc đi ngủ sớm
はやね - [早寝], khi đi công tác tôi luôn bắt mình phải đi ngủ sớm và dậy sớm.: 出張中、私は早寝早起きを強いられた -
Việc đi ra ngoài
がいしゅつ - [外出] - [ngoẠi xuẤt], ra ngoài điều trị: 治療外出, ra ngoài trong thời gian dài: 長時間の外出, cô ấy trái... -
Việc đi thuyền
はんそう - [帆走] -
Việc đi tiểu
おしっこ, おもらし - [お漏らし], はいにょう - [排尿], đi tiểu: おしっこする, muốn đi tiểu: おしっこがしたい, làm... -
Việc đi trên đá kê chân để băng qua
とびいしづたい - [飛び石伝い] - [phi thẠch truyỀn] -
Việc đi và đến
はっちゃく - [発着], thư ký gọi đến hãng hàng không để hỏi về thời gian và giá của các chuyến bay.: 秘書は発着時刻と料金を調べるために、航空会社に電話した -
Việc đi vào cõi niết bàn
にゅうめつ - [入滅] - [nhẬp diỆt]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.