- Từ điển Việt - Nhật
Việc đi thuyền
n
はんそう - [帆走]
Xem thêm các từ khác
-
Việc đi tiểu
おしっこ, おもらし - [お漏らし], はいにょう - [排尿], đi tiểu: おしっこする, muốn đi tiểu: おしっこがしたい, làm... -
Việc đi trên đá kê chân để băng qua
とびいしづたい - [飛び石伝い] - [phi thẠch truyỀn] -
Việc đi và đến
はっちゃく - [発着], thư ký gọi đến hãng hàng không để hỏi về thời gian và giá của các chuyến bay.: 秘書は発着時刻と料金を調べるために、航空会社に電話した -
Việc đi vào cõi niết bàn
にゅうめつ - [入滅] - [nhẬp diỆt] -
Việc đi vào vết xe đổ
にのまい - [二の舞] - [nhỊ vŨ] -
Việc đi vòng quanh
じゅんかい - [巡回] -
Việc đi vắng
ふざい - [不在] -
Việc đi đến miếu thờ
おみやまいり - [お宮参り], tuần tới tôi sẽ đi đến đền thờ: 来週お宮参りに行くのですが, bức ảnh kỷ niệm khi... -
Việc đi đến điện thờ
おみやまいり - [お宮参り], tuần tới tôi sẽ đi đến đền thờ: 来週お宮参りに行くのですが, bức ảnh kỷ niệm khi... -
Việc điều hành
そうじゅう - [操縦] -
Việc điều khiển
そうじゅう - [操縦] -
Việc điều tra bí mật
ないてい - [内偵], tiến hành điều tra bí mật: 内偵を進める -
Việc điều tra tại hiện trường
じっさ - [実査], category : マーケティング -
Việc điều tra với nhiều khách hàng tham gia
まるち・くらいあんとちょうさ - [マルチ・クライアント調査], category : マーケティング -
Việc điều tra ý kiến qua thư
ゆうびんちょうさ - [郵便調査], category : マーケティング -
Việc điều đình
ちょうてい - [調停], explanation : 第三者が紛争当事者間に介入し、当事者双方の譲歩を引き出し、合意により紛争を解決に導くこと。 -
Việc đo bằng inch
インチング -
Việc đàm phán thương mại
しょうだん - [商談] -
Việc đáng ân hận
こんじ - [恨事] - [hẬn sỰ] -
Việc đánh bắt cá ở những hải phận đặc biệt
にゅうぎょ - [入漁] - [nhẬp ngƯ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.