- Từ điển Việt - Nhật
Việc bán lẻ
Kinh tế
こうりぎょう - [小売業]
- Category: マーケティング
Xem thêm các từ khác
-
Việc bán lẻ không thuộc cửa hàng
むてんぽはんばい - [無店舗販売], category : マーケティング -
Việc bán ra
セリング, category : 証券ビジネス, explanation : 証券会社が行う募集の取扱い業務、売出しの取扱い業務のことをいう。///新たに発行されている株式、債券、cbなどを、広く投資家に買ってもらうよう営業する業務。募集の取扱い業務を「募集」、売出しの取扱い業務を「売出し」という。アンダーライティングとよく似ているが、売れ残った株式などを引き取る必要がない点などが異なる。,... -
Việc bán thời gian
ひじょうきん - [非常勤] - [phi thƯỜng cẦn] -
Việc bán trực tiếp
ちょくばい - [直売] - [trỰc mẠi], trung tâm gia công và bán trực tiếp hàng đặc sản: 特産品加工直売センター, tại nơi... -
Việc bóp cổ cho chết
こうさつ - [絞殺] -
Việc bôi trơn khung xe
シャシグリース -
Việc bơi
すいえい - [水泳] -
Việc bước vào cửa tu hành
にゅうどう - [入道] - [nhẬp ĐẠo] -
Việc bạ đâu ngồi đấy
びんじょう - [便乗] -
Việc bấm lỗ vé
きっぷきり - [切符切り] - [thiẾt phÙ thiẾt], máy bấm lỗ vé: 切符切りのはさみ -
Việc bắc cầu
かきょう - [架橋] - [giÁ kiỀu], vị trí bắc cầu: 架橋位置, công nhân thi công công trình bắc cầu: 架橋工事の作業員 -
Việc bắt nhập ngũ
へいえき - [兵役] -
Việc bắt tòng quân
へいえき - [兵役] -
Việc bắt đi lính
へいえき - [兵役] -
Việc bắt đom đóm
ほたるがり - [蛍狩り] -
Việc bắt đầu
かいし - [開始], do mưa và sấm chớp, việc bắt đầu trận đấu bóng chày bị muộn 40 phút.: 雷雨のため野球の試合開始が40分遅れた。 -
Việc bắt đầu biết ai
おちかづき - [お近付き] -
Việc bếp núc
すいじ - [炊事], かって - [勝手] -
Việc bỏ chạy dưới làn súng đạn của kẻ thù
てきぜんとうぼう - [敵前逃亡] - [ĐỊch tiỀn ĐÀo vong], bỏ chạy trước phòng tuyến của kẻ thù: 敵前逃亡の状態になる -
Việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm
はやびけ - [早引け], はやびき - [早引き], bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm: 早引きする
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.