- Từ điển Việt - Nhật
Việc lên
n
とうじょう - [登場]
Xem thêm các từ khác
-
Việc lên kế hoạch theo từng bước
だんどり - [段取り], lập kế hoạch theo từng bước: 段取りを決める, lên kế hoạch cho hội nghị tiếp theo mà không cần... -
Việc lên men
じょうせい - [醸成], thời gian lên men của loại rượu này khá dài: この酒の醸成の時間は長いです -
Việc lên máy bay
とうじょう - [搭乗], xin quý khách trên chuyến bay 123 tới dayton lên máy bay và ổn định chỗ ngồi.: 123便のデイトン行きは、ただ今すべてのお座席のお客さまにご搭乗いただいております。 -
Việc lên xuống xe
のりおり - [乗り降り], người hướng dẫn việc lên xuống xe: 乗り降りを指揮する人 -
Việc lưu thông
りゅうつう - [流通], category : マーケティング -
Việc lấp đất vào rễ cây mới được cấy ghép để cố định rễ cây
ねじめ - [根締め] - [cĂn ĐẾ] -
Việc lấy chồng
よめいり - [嫁入り] -
Việc lấy đề tài
しゅざい - [取材], tiểu thuyết lấy đề tài từ lịch sử: 歴史に取材した小説 -
Việc lập bản đồ
せいず - [製図] -
Việc lập kế hoạch những vật liệu cần thiết
えむあーるぴー - [MRP] -
Việc lập kế hoạch tiếp thị chiến lược
せんりゃくまーけてぃんぐけいかく - [戦略マーケティング計画], category : マーケティング -
Việc lập trình trực tuyến
オンラインプログラミング -
Việc lặn
せんすい - [潜水] -
Việc lặp lại thất bại của người khác
にのまい - [二の舞] - [nhỊ vŨ] -
Việc lặt vặt
ようたし - [用足し], おつかい - [お使い] -
Việc lỡ bến
のりこし - [乗越し] -
Việc lớn
だいじ - [大事] - [ĐẠi sỰ] -
Việc may quần áo kiểu Tây
ようさい - [洋裁] -
Việc may vá
はりしごと - [針仕事] - [chÂm sĨ sỰ], cô ấy làm công việc may vá dưới ánh mặt trời.: 彼女は日なたで針仕事をしている.,... -
Việc mua
こうにゅう - [購入], nội các đang bàn về việc mua máy bay của mỹ.: 内閣はアメリカからの飛行機の購入について協議した。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.