Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Viện phát triển công nghệ truyền thông và hỗ trợ cộng đồng

芸術通信(げいじゅつつうしん)コミュニティ(こみゅにてぃ)ー(さ)サポ(さぽ)ート(と)

Xem thêm các từ khác

  • Viện phí

    にゅういんひ - [入院費], nếu có bảo hiểm sức khoẻ quốc dân thì người bệnh chỉ trả 30% viện phí.: 国民健康保険があれば、患者は入院費の30パーセントを負担するだけでいい。
  • Viện sĩ

    がくしいんかいいん - [学士院会員]
  • Viện sĩ hàn lâm

    アカデミシャン
  • Viện thiết kế

    せっけいけんきゅうしょ - [設計研究所]
  • Viện thiết kế quốc gia

    こっかけいかくいん - [国家計画院]
  • Viện tiêu chuẩn quốc gia Mĩ

    えーえぬえすあい - [ANSI]
  • Viện trưởng

    ぎちょう - [議長], いんちょう - [院長]
  • Viện trợ

    えんじょ - [援助], えんじょ - [援助する], こうえん - [後援], こうえん - [後援する], しえん - [支援する], しじ - [支持する]
  • Viện trợ kinh tế

    けいざいえんじょ - [経済援助]
  • Viện trợ quân sự

    ぐんじえんじょ - [軍事援助]
  • Viện điều dưỡng

    りょうようしょ - [療養所], ほようしょ - [保養所], サナトリウム
  • Viện đào tạo sau đại học

    だいがくいん - [大学院]
  • Viện đại học

    だいがくいん - [大学院]
  • Việt Nam

    ベトナム, えつなん - [越南] - [viỆt nam], tôi thích sống ở việt nam: 越南に住むのが大好きだ, việt nam có nhiều trái...
  • Việt kiều

    べとなむきょりゅうみん - [ベトナム居留民], えっきょう - [越境]
  • Việt kiều ở Nhật

    ざいにちべとなむきょりゅうみん - [在日ベトナム居留民]
  • Việt ngữ

    べとなむご - [ベトナム語]
  • Việt vị

    オフサイド, オフサイド, bẫy việt vị: オフサイド・トラップ, lỗi việt vị đường xanh: ブルーライン・オフサイド,...
  • Viễn chinh

    えんせい - [遠征]
  • Viễn cảnh

    パースペクティブ, ぜんと - [前途], えんけい - [遠景], さきゆき - [先行き], category : 財政
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top