- Từ điển Việt - Nhật
Vinh dự
n
えいよ - [栄誉]
こうえい - [光栄]
- Thật vinh dự khi được biết anh: あなたと知り合いになれて光栄で
- Tôi rất vinh dự khi nhận được giải thưởng này: この賞を頂けて大変光栄です
- Chúng tôi sẽ rất lấy làm vinh dự nếu ngài tham dự vào buổi lễ này: セレモニーに参加していただけますと、大変光栄です
- Rất vinh dự: 非常に光栄である
- Thật vinh dự khi được có mặt tạ
Xem thêm các từ khác
-
Vinh hiển
えいこう - [栄光], こうえい - [光栄], めいせい - [名声] -
Vinh hoa
えいよ - [栄誉] -
Vinh hạnh
こうえい - [光栄], こうえい - [光栄], thật vinh hạnh khi được biết anh: あなたと知り合いになれて光栄で, tôi rất... -
Vinh nhục
めいよとちじょく - [名誉と恥辱] -
Vinh quang
ほまれ - [誉れ], えいこう - [栄光], こうえい - [光栄], こうえい - [光栄], vinh quang của sự thắng lợi được dành cho... -
Vinh quang quốc gia
くにのほまれ - [国の誉れ] - [quỐc dỰ], こくい - [国威], nâng cao / làm tổn hại quốc uy: 国威を高める[傷つける], tăng... -
Vinh quy
がいせん - [凱旋] -
Vinh thân
えいこうにつつまれる - [栄光に包まれる] -
Vinil
ビニール -
Vinyl
ビニール -
Vinylon
ビニロン -
Virus máy tính
コンピュータウィルス -
Virut
びょうどく - [病毒] - [bỆnh ĐỘc], びょうきん - [病菌] - [bỆnh khuẨn], ビールス, でんせんどく - [伝染毒] - [truyỀn... -
Visa
ヴィザ, phát hành visa / cấp thị thực: ヴィザを発行する, gia hạn visa: ヴィザを延長する -
VisiBroker
ビジブローカー -
Visigenic
ビジジェニック -
Visual C++
ビジュアルシープラプラ -
Vitamin
ビタミン -
Viva
ビーバ -
Viza
さしょう - [査証] - [tra chỨng]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.