- Từ điển Việt - Nhật
Xà cừ
adj
しんじゅがい - [真珠貝]
Xem thêm các từ khác
-
Xà lan
タンカー, はしけ - [艀], phí bồi thường do thời gian lưu xà lan kéo dài: 艀滞船料 -
Xà lim
どくぼう - [独房], trong nhà tù, những phạm nhân gây rối thường bị giam vào xà lim: 刑務所でトラブルを起こす囚人は独房に監禁されることがよくある -
Xà lách
サラダ -
Xà ngang
ねだ - [根太] - [cĂn thÁi], うでぎ - [腕木] - [oẢn mỘc], クロスオーバ, クロスビーム, クロスメンバー, トラス, トラバーサ,... -
Xà nhà
ボーク -
Xà phòng
せっけん - [石鹸], せっけん - [石けん] -
Xà phòng bột
せんざい - [洗剤], こなせっけん - [粉石鹸] - [phẤn thẠch *], こなせっけん - [粉石けん] -
Xà phòng giặt
せんたくせっけん - [洗濯石けん] -
Xà phòng thơm
けしょうせっけん - [化粧石けん] -
Xà phòng tắm
よくようせっけん - [浴用石けん] -
Xà rông
サロン -
Xà treo
ハンガー -
Xài
つかう - [使う], しようする - [使用する], ししゅつする - [支出する] -
Xài phí
りょうひする - [寮費する] -
Xài tiền
おかねをつかう - [お金を使う] -
Xào
かきまわす - [かき回す], いためる - [炒める] -
Xào nấu
りょうりする - [料理する], いためたりにたりする - [炒めたり似たりする] -
Xào rau
やさいをいためる - [野菜を炒める] -
Xào xạc
ざわめく, ざわざわ, カサカサ, かさかさ, ささやく - [囁く], さらさらおと - [サラサラ音], さらさらなる, ばさばさ,... -
Xá lợi
ぶっしゃり - [仏舎利] - [phẬt xÁ lỢi], tháp chứa xá lợi của các vị sư.: 仏舎利塔
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.