- Từ điển Việt - Nhật
Xúc
Mục lục |
exp
そそのかす - [唆す]
すくう
さわれる - [触れる]
ける - [蹴る]
Xem thêm các từ khác
-
Xúc cảm
かんしょく - [感触] -
Xúc giác
しょっかく - [触角], しょっかく - [触覚], かんしょく - [感触] -
Xúc phạm
とびかかる - [飛びかかる], つきあたる - [突当たる], フレーム -
Xúc tiến
そくしん - [促進], すすめる - [進める], うながす - [促す], プロモーション, xúc tiến sự phê chuẩn sớm của ctbc: ctbtの早期批准を促す,... -
Xúc tiến bán
はんばいそくしん - [販売促進] -
Xúc tiến ngoại thương
ぼうえきしんこう - [貿易振興] -
Xúc tiến thương mại
ぼうえきしんこう - [貿易振興] -
Xúc tác ba chiều
さんげんしょくばい - [三元触媒], explanation : 排ガス中のHC、CO、NOxを同時に酸化・還元する触媒 -
Xúc tích
ほうふ - [豊富], がんちく - [含蓄], bài thơ xúc tích: 含蓄に富む詩, trình bày ý kiến ngắn gọn, xúc tích: 含蓄のある見解を述べる,... -
Xúc xích
ソーセージ, ちょうづめ - [腸詰め] - [trƯỜng cẬt] -
Xúc xích Viên
ウインナソーセージ, cửa hàng này có bán xúc xích viên: この店でウインナソーセージを売る, cách chế biến xúc xích... -
Xúc xích của Viên
ウインナソーセージ -
Xúc xích Áo
ウインナソーセージ, cửa hàng này có bán xúc xích Áo: この店でウインナソーセージを売る, cách chế biến xúc xích... -
Xúc đi
かく - [掻く] -
Xúc đất
つちをすくう - [土をすくう] -
Xúc động
かんげき - [感激], かんげきする - [感激する], かんどう - [感動], かんどうする - [感動する], かんむりょう - [感無量]... -
Xúi dục
かんゆう - [勧誘] -
Xúi quẩy
うっとうしい - [鬱陶しい], đừng đi theo tao, mày luôn đem đến sự xúi quẩy: ついてこないで。うっとうしいよ! -
Xúm lại tụ tập với nhau ở một chỗ
ひしめきあう - [ひしめき合う] -
Xúm quanh
とりまく - [取巻く], しゅういをかこむ - [周囲をかこむ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.