- Từ điển Việt - Nhật
Xúc xích Viên
n
ウインナソーセージ
- cửa hàng này có bán xúc xích Viên: この店でウインナソーセージを売る
- cách chế biến xúc xích Viên rất đơn giản: ウインナソーセージの作り方は非常に簡単です
Xem thêm các từ khác
-
Xúc xích của Viên
ウインナソーセージ -
Xúc xích Áo
ウインナソーセージ, cửa hàng này có bán xúc xích Áo: この店でウインナソーセージを売る, cách chế biến xúc xích... -
Xúc đi
かく - [掻く] -
Xúc đất
つちをすくう - [土をすくう] -
Xúc động
かんげき - [感激], かんげきする - [感激する], かんどう - [感動], かんどうする - [感動する], かんむりょう - [感無量]... -
Xúi dục
かんゆう - [勧誘] -
Xúi quẩy
うっとうしい - [鬱陶しい], đừng đi theo tao, mày luôn đem đến sự xúi quẩy: ついてこないで。うっとうしいよ! -
Xúm lại tụ tập với nhau ở một chỗ
ひしめきあう - [ひしめき合う] -
Xúm quanh
とりまく - [取巻く], しゅういをかこむ - [周囲をかこむ] -
Xúp
スープ -
Xúp lơ
カリフラリー -
Xúp trứng
かきたまじる - [掻き卵汁] - [tao noÃn chẤp], かきたまじる - [掻き玉汁] - [tao ngỌc chẤp] -
Xúp đặc
こいスープ - [濃いスープ] - [nỒng], súp đặc của thịt và rau (cháo đặc): 肉と野菜の濃いスープ -
Xút ăn da
コースチックソーダ, ソジウムハイドロキサイド -
Xăm hình
いれずみ - [刺青] - [thÍch thanh], xăm hình không cần thủ thuật nhưng vẫn khó mờ: 落ちにくいけれど手術なしで落とせる刺青,... -
Xăm lốp
いれずみする - [入墨する] -
Xăm mình
いれずみする - [入墨する], いれずみ - [入れ墨する], xăm hình rồng ở lưng: 背中に竜の入れ墨がしてある -
Xăng
ガソリン, ガソリン, ベンジン, giá một galông xăng: ガソリン1ガロンの値段, thanh đo xăng (gasoline gauge): ガソリン・ゲージ,... -
Xăng chảy thẳng
ストレートガソリン, ストレートランガソリン -
Xăng cracking
クラッキングガソリン, クラックトガソリン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.