- Từ điển Việt - Nhật
Xương hàm
n
あごぼね - [顎骨] - [NGẠC CỐT]
- sự phát triển của xương hàm dưới: 下顎骨の成長
- sự không bình thường của xương hàm dưới: 下顎骨異常
- sự cố định của xương hàm trên: 上下顎骨固定
Xem thêm các từ khác
-
Xương hình thuyền
せんじょうこつ - [せん状骨] -
Xương hông
こつばん - [骨盤] -
Xương khô
かさかさ -
Xương lưỡi hái
キール -
Xương mũi
びこつ - [鼻骨] - [tỴ cỐt] -
Xương người
じんこつ - [人骨] - [nhÂn cỐt] -
Xương răm
こぼね - [小骨] - [tiỂu cỐt] -
Xương sườn
ろっこつ - [肋骨], リブ, ばらにく - [ばら肉], スケルトン -
Xương sọ
はち - [鉢], とうこつ - [頭骨], ずがい - [頭蓋] - [ĐẦu cÁi] -
Xương sống
ぼうすい - [紡錘], バックボーン, せぼね - [背骨], せきつい - [脊椎] -
Xương trắng
はっこつ - [白骨] - [bẠch cỐt] -
Xương xương
ごつごつ, ごつごつ, ngón tay cứng nhắc xương xương: 硬くごつごつした指 -
Xương xẩu
ほね - [骨] -
Xương đòn gánh
さこつ - [鎖骨] -
Xương đỉnh
とうちょうこつ - [頭頂骨] - [ĐẦu ĐỈnh cỐt] -
Xương ức
ていさ - [蹄叉] - [? xoa], xương ức ở giữa: 蹄叉中溝 -
Xương ống chân
けいこつ - [脛骨] - [cẢnh cỐt], bề mặt khớp xương của xương cẳng chân: 脛骨の腓骨関節面 -
Xưởng bảo dưỡng
メンテナンスショップ -
Xưởng chế tạo
せいぞうこうじょう - [製造工場], せいさくしょ - [製作所] - [chẾ tÁc sỞ], マヌファクトリ -
Xưởng chế tạo vũ khí
こうしょう - [工廠] - [cÔng xƯỞng], xưởng chế tạo vũ khí hải quân: 海軍工廠, xưởng chế tạo vũ khí cho tàu thuyền:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.