- Từ điển Việt - Nhật
Xảm
Kỹ thuật
ドリフト
Xem thêm các từ khác
-
Xảo
ずるい, ごまかしの, こうみょうな - [巧妙な], こうちな - [狡知な] -
Xảy
はっせいする - [発生する], おこる - [起こる] -
Xấc
そざつな - [粗雑な], あつかましい - [厚かましい] -
Xấu
わるい - [悪い] - [Ác], みぐるしい - [見苦しい], まずい - [不味い], ふせい - [不正], ひどい - [酷い], おんぼろ, あくしつ... -
Xẩy
りゅうざんする - [流産する], はっせいする - [発生する], おこる - [起こる] -
Xẩy ra
おこる - [起こる] -
Xẩy đến
はっせいする - [発生する] -
Xẻ
せつだんする - [切断する], おろす - [下ろす] -
Xế
ななめに - [斜めに], しずむ - [沈む], けいしゃする - [傾斜する] -
Xếp hạng
こうおつへい - [甲乙丙], かくずけ - [格付け], かくつけ - [格付け], category : 商品 -
Xỏ
はく - [履く], xỏ dép dùng trong nhà: 室内用スリッパを履く -
Xứ
ちほう - [地方], しゅっせいち - [出生地], ランド -
Xức
ふりかける, (くすりを)ぬる - [(薬を)塗る] -
Xử
はんけつする - [判決する], しょりする - [処理する], かいけつする - [解決する] -
Xổ
あらいながす - [洗い流す], ダンプ -
Xỉ
こうし - [鉱滓] - [khoÁng *], こうさい - [鉱滓] - [khoÁng *], おろし - [卸], かむ, スラグ -
Xỉn
よっぱらいました - [酔っぱらいました], けちな -
Xịn
デラックス, オリジナル, phần lớn những gì người ta gọi là hàng xịn ở đây đều bắt chước một cái khác: オリジナルといわれるものの大半は、実際には他の何かの模倣だ,... -
Xới
さかる - [盛る], こんわする - [混和する], くだく - [砕く] -
Yến
つばめ - [燕], えんかい - [宴会]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.