- Từ điển Việt - Nhật
X quang
n
エックスせん - [エックス線]
- kĩ sư chuyên về tia X quang (chuyên gia về tia X quang): エックス線技師
Xem thêm các từ khác
-
Xa
わかれる - [別れる], はるか - [遥か], はなれる - [離れる], とおい - [遠い], うとい - [疎い], chân trời xa: はるかな地平線 -
Xa (trong quan hệ họ hàng)
うとい - [疎い] -
Xa con
こどもとはなれる - [子供と離れる] -
Xa cách
えんかく - [遠隔], そえんな - [疎遠な], とおざかる - [遠ざかる], はなれる - [離れる], みずくさい - [水臭い], わかれる... -
Xa hoa
かび - [華美], きゃしゃ - [華奢] - [hoa xa], ごうしゃ - [豪奢] - [hÀo xa], ごうせい - [豪勢] - [hÀo thẾ], ごうせい - [豪盛]... -
Xa hơn nữa
それいじょうの - [それ以上の] -
Xa hơn về phía trước
さきに - [先に] - [tiÊn] -
Xa kéo sợi
いとぐるま - [糸車], kéo sợi: 糸車で巻き入れる -
Xa lánh
にげる - [逃げる], とおざかる - [遠ざかる], うとむ - [疎む] -
Xa lát
サラダ -
Xa lìa
りだつする - [離脱する], はなれる - [離れる] -
Xa lìa quần chúng
たいしゅうからはなれる - [大衆から離れる] -
Xa lạ
うとい - [疎い], đối với (ai đó), đây là lĩnh vực hoàn toàn lạ lẫm (xa lạ): (人)にとって疎い分野である -
Xa lắc
とおい - [遠い], えんぽう - [遠方] -
Xa lộ
おおじ - [大路], アウトバーン, アウトストランダ, フリーウェイ -
Xa lộ thông tin
インフォメーションスーパーハイウェイ, じょうほうスーパーハイウェイ - [情報スーパーハイウェイ], じょうほうハイウェイ... -
Xa lộ ở Đức
アウトバーン -
Xa máy
バイク, オートバイク -
Xa rời
そえん - [疎遠], つんつん, はなれる - [離れる], りだつ - [離脱する], thuyền xa bờ: 〔船が〕 岸を離れる, xa rời cuộc... -
Xa tanh đen
くろじゅす - [黒繻子] - [hẮc * tỬ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.