- Từ điển Việt - Nhật
Xa cách
Mục lục |
v
えんかく - [遠隔]
そえんな - [疎遠な]
- Có mối quan hệ xa cách với chính phủ nước viện trợ.: 援助国政府と疎遠な関係になる
- Trở thành mối quan hệ xa cách.: 疎遠な関係にする
とおざかる - [遠ざかる]
- Tiếng chuông chùa ngân xa: お寺の鐘の音がとおざかる
はなれる - [離れる]
みずくさい - [水臭い]
- Làm cho xa cách: 水臭くする
わかれる - [別れる]
Xem thêm các từ khác
-
Xa hoa
かび - [華美], きゃしゃ - [華奢] - [hoa xa], ごうしゃ - [豪奢] - [hÀo xa], ごうせい - [豪勢] - [hÀo thẾ], ごうせい - [豪盛]... -
Xa hơn nữa
それいじょうの - [それ以上の] -
Xa hơn về phía trước
さきに - [先に] - [tiÊn] -
Xa kéo sợi
いとぐるま - [糸車], kéo sợi: 糸車で巻き入れる -
Xa lánh
にげる - [逃げる], とおざかる - [遠ざかる], うとむ - [疎む] -
Xa lát
サラダ -
Xa lìa
りだつする - [離脱する], はなれる - [離れる] -
Xa lìa quần chúng
たいしゅうからはなれる - [大衆から離れる] -
Xa lạ
うとい - [疎い], đối với (ai đó), đây là lĩnh vực hoàn toàn lạ lẫm (xa lạ): (人)にとって疎い分野である -
Xa lắc
とおい - [遠い], えんぽう - [遠方] -
Xa lộ
おおじ - [大路], アウトバーン, アウトストランダ, フリーウェイ -
Xa lộ thông tin
インフォメーションスーパーハイウェイ, じょうほうスーパーハイウェイ - [情報スーパーハイウェイ], じょうほうハイウェイ... -
Xa lộ ở Đức
アウトバーン -
Xa máy
バイク, オートバイク -
Xa rời
そえん - [疎遠], つんつん, はなれる - [離れる], りだつ - [離脱する], thuyền xa bờ: 〔船が〕 岸を離れる, xa rời cuộc... -
Xa tanh đen
くろじゅす - [黒繻子] - [hẮc * tỬ] -
Xa thẳm
えんかく - [遠隔] -
Xa tít
ひじょうにとおい - [非常に遠い], はるか - [遥か] -
Xa vời
ひじょうにとおい - [非常に遠い], ちゅうしょうてき - [抽象的] -
Xa xa
とおい - [遠い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.