- Từ điển Việt - Nhật
Xe gắn máy
Mục lục |
n
バイク
オートバイク
オートバイ
- xe đạp (và xe gắn máy), hãy đỗ vào khu vực quy định: 自転車(およびオートバイ) は専用ラックに止めてください
- xe gắn máy cải tiến: 改造オートバイ
- xe gắn máy đi dưới nước: 水上オートバイ
- cấm xe ôtô và xe gắn máy đi vào khu vực quy định trong công viên: 自動車やオートバイが公園の指定された区域に入るのを禁じる
- đi bằng xe gắn m
Kỹ thuật
げんどうきつきじてんしゃ - [原動機付き自転車]
モーターバイク
モーターバイシクル
モータサイクル
モートサイクル
Xem thêm các từ khác
-
Xe hai bánh
にりんしゃ - [二輪車] - [nhỊ luÂn xa], カート, トラップ -
Xe hàng
かもつしゃ - [貨物車], かしゃ - [貨車] -
Xe hàng cướp khách
パイアラート -
Xe hàng quá tải
パイアラート -
Xe hàng đầu
カートッパ -
Xe hành lý bị tai nạn
ブレークダウンバン -
Xe hòm
リムジン -
Xe hơi
セダン, じどうしゃ - [自動車], くるま - [車], カー, bạn phải chắc chắn khoảng cách của xe bạn và xe phía trước bằng... -
Xe hơi bị đánh cắp
ストーレンカー -
Xe hơi có động cơ đặt phía sau
リヤエンジンカー -
Xe hơi kiểu Châu Âu
ヨーロピアンカー -
Xe hơi loại cũ
ビンテージカー -
Xe hơi nước ngoài
フォーリンカー -
Xe hơi đầy đủ tiện nghi
コンフォータブルカー -
Xe hơi đặc biệt
スペシャルカー -
Xe hơi động cơ điện
エレクトリックモータカー -
Xe hộ tống
ごそうしゃ - [護送車] -
Xe khách
じょうようしゃ - [乗用車], きゃくしゃ - [客車], anh ấy chạy để nhảy lên chuyến xe khách cuối cùng: 彼は最後の客車に飛び乗るために走りだした,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.