- Từ điển Việt - Nhật
Xem
Mục lục |
v
かいらん - [回覧]
- xem ảnh trên máy tính: 画像をコンピュータ上で回覧する
みる - [見る]
みる - [看る]
はいけん - [拝見する]
- tôi đã xem thư của ngài: おたよりを拝見しました
とる - [取る]
- xem mạch: みゃくを取る
かんしょう - [観賞]
- tôi có thể nói chắc chắn rằng những bộ phim dù cho một trăm năm sau vẫn được xem chỉ có thể là phim của ông ấy: 100年後も観賞されているだろうと確信を持って言えるのは、彼の映画だけだ
- tôi đã xem hầu hết những bộ phim của ông ta: 彼の映画はほとんどすべて観賞してきた
- xem ti vi là một trải nghiệm đơn độc: テレビの
えっする - [謁する]
えつらん - [閲覧]
- xem Internet: インターネットの閲覧
- xem kỷ lục: 記録の閲覧
かいらん - [回覧]
- chuyền tài liệu để xem: 書類を回覧した
- xem ảnh trên máy tính: 画像をコンピュータ上で回覧する
かり - [狩り]
かんらん - [観覧]
- cảm giác lạ khi xem chiến tranh trên vô tuyến: テレビで、戦争観覧っていうのも変な気分だよな
Xem thêm các từ khác
-
Xem báo
しんぶんをよむ - [新聞を読む], しんぶんをみる - [新聞を見る] -
Xem bói
うらなう - [占う] -
Xem chán
みあきる - [見飽きる] -
Xem còn sót
みのがす - [見逃す], みすごす - [見過ごす], みおとす - [見落とす] -
Xem cẩn thận
しけん - [試験する] -
Xem hoa nở
おはなみ - [お花見], おはなみ - [お花見する], tôi định đi xem hoa nở vào chủ nhật tuần này: 今度の日曜日にお花見に行くつもりです,... -
Xem hàng
ウィンドウショッピング, đi xem hàng trên internet: インターネットでウィンドウ・ショッピングをする -
Xem kịch
さんしょうする - [参照する] -
Xem lại
さんしょうする - [参照する], さいけんする - [再見する], こうえつ - [校閲], みかえす - [見返す], みなおす - [見直す],... -
Xem mạch
みゃくをとる - [脈をとる], さいけんする - [再見する] -
Xem nhẹ
けいべつ - [軽蔑], けいし - [軽視], けいし - [軽視する], けいべつ - [軽蔑する], みる - [診る], tập thể hơi bị xem... -
Xem nào
いざ -
Xem qua
ざっとめをとおす - [ざっと目を通す] -
Xem sách
ほんをよむ - [本を読む], ほんをみる - [本を見る] -
Xem thường
むしする - [無視する], みくびる - [見縊る], あなどる - [侮る] - [vŨ], xem thường nguyện vọng của nhân dân: 民意を無視する -
Xem trọng
たかくひょうかする - [高く評価する], じゅうようしする - [重要視する] -
Xem trộm
ぬすみみる - [盗み見る] -
Xem tướng
にんそうをうらなう - [人相を占う], にんそうでうらなう - [人相で占う] -
Xem và đồng ý
けんさしょうにんずみ - [検査承認済み] -
Xem xét
ちょうさする - [調査する], しんばん - [審判する], こうりょ - [考慮する], けんとう - [検討する], けんさする - [検査する],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.