- Từ điển Việt - Nhật
Xem lại
Mục lục |
n
さんしょうする - [参照する]
さいけんする - [再見する]
こうえつ - [校閲]
みかえす - [見返す]
みなおす - [見直す]
Tin học
しょひょう - [書評]
Xem thêm các từ khác
-
Xem mạch
みゃくをとる - [脈をとる], さいけんする - [再見する] -
Xem nhẹ
けいべつ - [軽蔑], けいし - [軽視], けいし - [軽視する], けいべつ - [軽蔑する], みる - [診る], tập thể hơi bị xem... -
Xem nào
いざ -
Xem qua
ざっとめをとおす - [ざっと目を通す] -
Xem sách
ほんをよむ - [本を読む], ほんをみる - [本を見る] -
Xem thường
むしする - [無視する], みくびる - [見縊る], あなどる - [侮る] - [vŨ], xem thường nguyện vọng của nhân dân: 民意を無視する -
Xem trọng
たかくひょうかする - [高く評価する], じゅうようしする - [重要視する] -
Xem trộm
ぬすみみる - [盗み見る] -
Xem tướng
にんそうをうらなう - [人相を占う], にんそうでうらなう - [人相で占う] -
Xem và đồng ý
けんさしょうにんずみ - [検査承認済み] -
Xem xét
ちょうさする - [調査する], しんばん - [審判する], こうりょ - [考慮する], けんとう - [検討する], けんさする - [検査する],... -
Xem xét kỹ
しんぎ - [審議する], xem xét kỹ đề án: 議案を審議する -
Xem xét đến
ふまえる - [踏まえる] -
Xem điện báo
でんぽうをみる - [電報を見る] -
Xem đã
みあきる - [見飽きる] -
Xementit
セメンタイト, explanation : 炭素と鉄の化合物で、fec。工具鋼で基本的な炭化物。 -
Xen
セント, くちをだす - [口を出す], いりこむ - [入込む] -
Xen-lu-lô-it
セルロイド -
Xen-ti-mét
センチメートル, センチ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.