- Từ điển Việt - Nhật
Xuất bản theo kỳ
exp
れんさい - [連載する]
- xuất bản tiểu thuyết theo từng kỳ: 小説を連載する
Xem thêm các từ khác
-
Xuất bản tuần tự
ちくじかんこうぶつ - [逐次刊行物] -
Xuất bản điện tử
でんししゅっぱん - [電子出版] -
Xuất bản đầu tiên
しょはん - [初版] -
Xuất chúng
いだい - [偉大], けっしゅつ - [傑出する], けっしゅつした - [傑出した], ずばぬける - [ずば抜ける], とくい - [特異],... -
Xuất cảng
ゆしゅつ - [輸出] -
Xuất cảnh
しゅっこく - [出国] -
Xuất dữ liệu
かきだす - [書き出す] -
Xuất gia
しゅっけ - [出家], しゅっけする - [出家する] -
Xuất hiện
とうじょうする - [登場する], でる - [出る], しゅっとう - [出頭する], しゅつげん - [出現する], あらわれる - [表れる],... -
Xuất hiện trong đầu
おもいうかぶ - [思い浮かぶ], Điều đầu tiên tôi có thể nhớ ra khi nghĩ về disney là disneyland: ディズニーというとまず思い浮かぶのはディズニーランドです,... -
Xuất huyết
しゅっけつ - [出血する] -
Xuất hàng
しゅっか - [出荷する] -
Xuất hành
しゅっぱつする - [出発する] -
Xuất kho
しゅっか - [出荷] -
Xuất khẩu
ゆしゅつ - [輸出する], ゆしゅつ - [輸出], xuất khẩu vũ khí sang...: ...へ武器を輸出する -
Xuất khẩu hàng hoá
しょうひんゆしゅつ - [商品輸出] -
Xuất khẩu hàng ủy thác
いたくかいつけゆしゅつ - [委託買付輸出], category : 対外貿易 -
Xuất khẩu hàng ủy thác đặt
いたくゆしゅつ - [委託輸出], category : 対外貿易 -
Xuất khẩu hữu hình
ゆうけいてきゆしゅつ - [有形的輸出] -
Xuất khẩu kỹ thuật
ぎじゅつゆしゅつ - [技術輸出]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.