- Từ điển Việt - Nhật
Xu hướng sống không phụ thuộc
n, exp
インディペンデントリビングうんどう - [インディペンデントリビング運動] - [VẬN ĐỘNG]
Xem thêm các từ khác
-
Xu hướng thị trường
しじょうけいこう - [市場傾向], category : 対外貿易 -
Xu hướng thị trường (giá cả)
しじょうどうこう - [市場動向], category : 対外貿易 -
Xu hướng tiêu dùng
しょうひせいこう - [消費性向], category : マーケティング -
Xu hướng tăng
かこうけいこう - [下降傾向] -
Xu hướng tăng (giá cả)
つよき(かかく) - [強気(価格)], category : 対外貿易 -
Xu hướng tạo muội than
ばいえんせいせいせい - [ばい煙生成性] -
Xu hướng đi lên
あげあし - [上げ足], category : 相場・格言・由来, explanation : 株式の市場用語で、相場が堅調に推移している状態のときに使われる。///相場が高くなっていくことを指す。 -
Xu nịnh
ごますり - [胡麻擂] - [hỒ ma lÔi], ごますり - [胡麻磨り] - [hỒ ma ma], ごますり - [胡麻すり] - [hỒ ma], おべんちゃら,... -
Xu phụ
ついじゅうする - [追従する] -
Xu thế
すうせい - [趨勢] -
Xua ra
おいだす - [追い出す], anh ta xua lũ mèo ra khỏi phòng.: 彼は猫を部屋から追い出した。, người nông dân xua đàn bò ra... -
Xua đuổi đi
はらす - [晴らす], làm tan nghi ngờ ai đó làm điều gì xấu: (人)の悪事の疑いを晴らす -
Xui
そそのかす - [唆す], せんどうする - [煽動する], じゃっきする - [惹起する], しげきする - [刺激する] -
Xui bẩy
ひきおこす - [引起す], せんどうする - [煽動する] -
Xui giục
そそのかす - [唆す], せんどうする - [煽動する] -
Xum họp
ともにしゅうごうする - [共に集合する], ともにしこうする - [共に志向する] -
Xum vầy
ともにしゅうごうする - [共に集合する], ともにしこうする - [共に志向する] -
Xung
パルス, バース, バースト, パルス -
Xung chọn
ゲート -
Xung khắc
あいたいする - [相対する], しょうとつ - [衝突する], たいりつする - [対立する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.