- Từ điển Việt - Nhật
Xum vầy
exp
ともにしゅうごうする - [共に集合する]
ともにしこうする - [共に志向する]
Xem thêm các từ khác
-
Xung
パルス, バース, バースト, パルス -
Xung chọn
ゲート -
Xung khắc
あいたいする - [相対する], しょうとつ - [衝突する], たいりつする - [対立する] -
Xung kích
とつげきする - [突撃する], とっかん - [突貫する], しょうとつする - [衝突する] -
Xung lượng
うんどうりょう - [運動量], モーメンタム -
Xung lực
モーメンタム, インパルス, パルス -
Xung mẫu
ストローブ -
Xung mở rộng
よじょうぱるす - [余剰パルス] -
Xung phong
とっかん - [突貫する] -
Xung quanh
ぐるりと, あたり - [当たり], アラウンド, いちえん - [一円], まわり - [回り], まわり - [周り], nhìn xung quanh: ぐるりと見回す,... -
Xung quanh đây
このへん - [この辺] - [biÊn], cẩn thận đấy vì tôi thường hay đặt bẫy chuột ở xung quanh đây: 気を付けろ。この辺でよくネズミ捕りをやってるから -
Xung điện
パルス -
Xung điện thứ cấp
にじほうでん - [二次放電] -
Xung điện thể khí
グローほうでん - [グロー放電], explanation : 気体放電の一種 -
Xung đồng hồ
くろっくしんごう - [クロック信号], クロックパルス, こくじしんごう - [刻時信号], こくじぱるす - [刻時パルス] -
Xung đột
あらそい - [争い], あらそう - [争う], かちあう - [かち合う], くいちがう - [食い違う], しょうとつ - [衝突], しょうとつ... -
Xung đột nội bộ
ないこう - [内訌] - [nỘi ?] -
Xung đột pháp luật
ほうのしょうとつ - [法の衝突], category : 対外貿易 -
Xuyên
かんつう - [貫通], ...をぬく - [...を貫く], かんつうする - [貫通する], cùng đâm xuyên vào nhau: 互いに貫通させ合う,... -
Xuyên qua
かんつう - [貫通], かんつうする - [貫通する], きりくずす - [切り崩す], つきぬける - [突き抜ける], つらぬきとおす...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.