- Từ điển Việt - Nhật
Yêu cầu thiết kế về an toàn
Tin học
あんぜんせっけいようけん - [安全設計要件]
Xem thêm các từ khác
-
Yêu cầu thích nghi động
どうてきてきごうせいようけん - [動的適合性要件] -
Yêu cầu trả tiền
しはらいようきゅう - [支払要求], しはらいようきゅう - [支払い要求], category : 対外貿易 -
Yêu cầu từ người dùng
ユーザようぼう - [ユーザ要望] -
Yêu cầu về kỹ thuật
ぎじゅつようけん - [技術要件] -
Yêu cầu được mua (cổ phiếu)
かいとりせいきゅう(かぶしき) - [買取請求(株式)], category : 取引(売買), explanation : 会社が定款で単元未満株の株券を発行しないことを定めた場合、株主には、株券がなくても、売却をすることができる権利が与えられている。この権利のことを買取請求という。///平成13年10月に商法改正が施行され、単位株制度は廃止され、単元株制度が導入された。これにより、会社は定款で、一定数の株式を「1単元」とすることを定めることができるようになった。それまで単位株制度を採用していた会社については、単元未満株を発行しない旨の定款変更をしたとみなされる。,... -
Yêu cầu để gửi-RTS
そうしんようきゅう - [送信要求] -
Yêu cầu địa chỉ gửi tiếp
かいそうさきじゅうしょようきゅう - [回送先住所要求] -
Yêu dấu
かわいがる - [可愛がる], こいしい - [恋しい], さいあいの - [最愛の], ふかくあいする - [深く愛する], quê hương yêu... -
Yêu ghét
あいぞう - [愛憎] - [Ái tĂng], quan hệ yêu ghét lẫn lộn: 愛憎の絡み合った関係, có tình cảm yêu ghét lẫn lộn đối... -
Yêu hòa bình
へいわをあいする - [平和を愛する] -
Yêu kiều
ゆうびな - [優美な], たんれい - [端麗], スマートな, しゅうれい - [秀麗], シャルマン, うるわしい - [麗しい] -
Yêu ma
あくま - [悪魔], ばけもの - [化け物] -
Yêu mến
あいする - [愛する], あいちゃく - [愛着] - [Ái trƯỚc], いつくしむ - [慈しむ], かわいがる - [可愛がる], けいとう... -
Yêu mến và kính trọng
あいきょう - [愛敬] - [Ái kÍnh] -
Yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên
ひとめぼれ - [一目惚れ] -
Yêu nhau
あいしあう - [愛し合う] -
Yêu nước
あいこく - [愛国] - [Ái quỐc], không có lòng yêu nước: 愛国心がない, dân tộc có tinh thần yêu nước sâu sắc: 愛国心の強い民族 -
Yêu phụ
ひねくれおんな - [ひねくれ女], あくじょ - [悪女] -
Yêu quái
ボギー, ばけもの - [化物] - [hÓa vẬt], おばけ - [お化け], yêu quái lúc ẩn lúc hiện: ぼんやりとしたお化け, yêu quái... -
Yêu quý
あいせき - [愛惜する], あいする - [愛する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.