- Từ điển Việt - Nhật
Yêu dấu
Mục lục |
exp
かわいがる - [可愛がる]
こいしい - [恋しい]
- quê hương yêu dấu: 故郷が恋しい
さいあいの - [最愛の]
ふかくあいする - [深く愛する]
Xem thêm các từ khác
-
Yêu ghét
あいぞう - [愛憎] - [Ái tĂng], quan hệ yêu ghét lẫn lộn: 愛憎の絡み合った関係, có tình cảm yêu ghét lẫn lộn đối... -
Yêu hòa bình
へいわをあいする - [平和を愛する] -
Yêu kiều
ゆうびな - [優美な], たんれい - [端麗], スマートな, しゅうれい - [秀麗], シャルマン, うるわしい - [麗しい] -
Yêu ma
あくま - [悪魔], ばけもの - [化け物] -
Yêu mến
あいする - [愛する], あいちゃく - [愛着] - [Ái trƯỚc], いつくしむ - [慈しむ], かわいがる - [可愛がる], けいとう... -
Yêu mến và kính trọng
あいきょう - [愛敬] - [Ái kÍnh] -
Yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên
ひとめぼれ - [一目惚れ] -
Yêu nhau
あいしあう - [愛し合う] -
Yêu nước
あいこく - [愛国] - [Ái quỐc], không có lòng yêu nước: 愛国心がない, dân tộc có tinh thần yêu nước sâu sắc: 愛国心の強い民族 -
Yêu phụ
ひねくれおんな - [ひねくれ女], あくじょ - [悪女] -
Yêu quái
ボギー, ばけもの - [化物] - [hÓa vẬt], おばけ - [お化け], yêu quái lúc ẩn lúc hiện: ぼんやりとしたお化け, yêu quái... -
Yêu quý
あいせき - [愛惜する], あいする - [愛する] -
Yêu sách
ようきゅう - [要求], クレーム -
Yêu tha thiết
あいちゃく - [愛着] - [Ái trƯỚc], こがれる - [焦がれる], tình yêu tha thiết đối với nơi mình đã được sinh ra (nơi... -
Yêu thuật
まほう - [魔法], マジック -
Yêu thích
このむ - [好む], きにいる - [気に入る], あいこう - [愛好] - [Ái hẢo], yêu thích a như là b: aをbとして好む, yêu thích... -
Yêu tinh
おばけ - [お化け], yêu tinh lúc ẩn lúc hiện: ぼんやりとしたお化け, yêu tinh khổng lồ: キュウリのお化け -
Yêu tinh mũi dài
てんぐ - [天狗] - [thiÊn ?] -
Yêu tinh độc nhãn
ひとつめこぞう - [一つ目小僧] - [nhẤt mỤc tiỂu tĂng] -
Yêu từ cái nhìn đầu tiên
ひとめでほれる - [一目で惚れる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.