Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Đậu dải áo

Danh từ

(Phương ngữ) đậu đũa.

Xem thêm các từ khác

  • Đậu gà

    Danh từ bệnh truyền nhiễm ở gà con, làm nổi mụn trên mào, khi khỏi bệnh mụn đóng thành vảy cứng.
  • Đậu hũ

    Danh từ (Phương ngữ) tào phở.
  • Đậu lào

    Danh từ (Khẩu ngữ) bệnh sốt phát ban.
  • Đậu mùa

    Danh từ bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, dễ thành dịch, gây sốt cao, da nổi mụn, có mủ, khi khỏi để lại nhiều vết...
  • Đậu ngự

    Danh từ đậu thân leo, hoa màu trắng, về sau màu vàng, quả cong, ngắn và dẹt, hạt to và thơm.
  • Đậu nành

    Danh từ xem đậu tương : bột đậu nành sữa đậu nành
  • Đậu phộng

    Danh từ (Phương ngữ) lạc rang đậu phộng bán đậu phộng
  • Đậu phụ

    Danh từ món ăn chế biến từ đậu tương, được ép thành bánh.
  • Đậu phụ nhự

    Danh từ xem chao
  • Đậu phụng

    Danh từ (Phương ngữ) lạc.
  • Đậu rồng

    Danh từ đậu quả có mặt cắt vuông, thường trồng vào vụ thu đông lấy quả non và hạt để ăn.
  • Đậu trắng

    Danh từ đậu có vỏ hạt màu trắng.
  • Đậu tương

    Danh từ đậu có hạt màu trắng ngà, thường dùng làm tương, đậu phụ. Đồng nghĩa : đậu nành
  • Đậu ván

    Danh từ đậu thân leo, hoa màu tím, mọc thành chùm, quả và hạt to, dẹt.
  • Đậu đen

    Danh từ đậu có vỏ hạt màu đen.
  • Đậu đũa

    Danh từ đậu có quả dài và mọc từng cụm đôi như đôi đũa. Đồng nghĩa : đậu dải áo
  • Đậy điệm

    Động từ (Khẩu ngữ) đậy cho kín (nói khái quát) thức ăn được đậy điệm cẩn thận không cần che giấu, đậy điệm
  • Đắc chí

    Tính từ tỏ ra thích thú vì đã đạt được điều mong muốn cười đắc chí tỏ ra rất đắc chí với câu nói dí dỏm của...
  • Đắc cử

    Động từ trúng cử đắc cử tổng thống Đồng nghĩa : thắng cử
  • Đắc dụng

    Tính từ (Ít dùng) dùng được vào nhiều việc và được coi trọng một cán bộ đắc dụng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top