- Từ điển Việt - Việt
Ứng cứu
Động từ
cứu giúp, giải nguy kịp thời cho nhau lúc gặp nạn
- ứng cứu cho đồng đội đang bị bao vây
- Đồng nghĩa: cứu ứng, tiếp ứng
Xem thêm các từ khác
-
Ứng cử
Động từ tự ghi tên trong danh sách để được bầu chọn trong cuộc bầu cử ứng cử chức tổng thống -
Ứng cử viên
Danh từ người ứng cử ứng cử viên tổng thổng ứng cử viên của chức vô địch mùa bóng 2006 -
Ứng khẩu
Động từ nói ngay thành văn, thành thơ mà không cần chuẩn bị trước hát ứng khẩu ứng khẩu một bài thơ -
Ứng lực
Danh từ lực sinh ra trong một vật khi vật này chịu tác dụng của ngoại lực. -
Ứng nghiệm
Động từ có hiệu quả đúng như đã tiên đoán, cầu nguyện, v.v. lời cầu nguyện đã ứng nghiệm Đồng nghĩa : ứng -
Ứng phó
Động từ chủ động, sẵn sàng đáp lại tình thế bất lợi một cách kịp thời ứng phó với nguy cơ cháy rừng liệu cách... -
Ứng thí
Động từ (Từ cũ) đi thi học trò ứng thí -
Ứng trực
Động từ trực sẵn để kịp giải quyết khi có sự cố xảy ra cắt người ứng trực trên đê khi có lũ -
Ứng tuyển
Động từ đăng kí tham gia cuộc tuyển chọn hồ sơ ứng tuyển ứng tuyển vào vị trí kế toán -
Ứng tác
Động từ sáng tác và biểu diễn ngay tại chỗ, không có chuẩn bị trước hát giao duyên ứng tác bài thơ ứng tác -
Ứng tấu
Động từ chơi nhạc theo cảm hứng mới nảy sinh, không theo bản nhạc viết sẵn ứng tấu nhạc jazz biểu diễn theo lối ứng... -
Ứng viên
Danh từ người tham dự cuộc thi tuyển ứng viên xin việc một số ứng viên đã được tuyển dụng -
Ứng xử
Động từ thể hiện thái độ, hành động thích hợp trước những việc có quan hệ giữa mình với người khác biết cách... -
Ứng đáp
Động từ (Ít dùng) như đối đáp ứng đáp trôi chảy -
Ứng đối
Động từ đối đáp nhanh giỏi ứng đối -
Ừ ào
Động từ (Khẩu ngữ) ừ đại đi cho qua chuyện, không để ý lắm nói gì hắn cũng ừ ào ừ ào cho qua chuyện -
Ỷ eo
(Ít dùng) xem ỉ eo -
Ỷ lại
Động từ dựa vào công sức của người khác một cách quá đáng, tự bản thân không chịu cố gắng không chịu cố gắng,... -
Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt
, từ đồng nghĩa trong tiếng việt là một đề tài hết sức thú vị. chúng ta thường xuyên bắt gặp... -
Trang Chính
đổi Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.