- Từ điển Việt - Việt
A-nốt
Danh từ
xem anode
Xem thêm các từ khác
-
A-pa-tít
Danh từ xem apatite -
A-pác-thai
Danh từ xem apartheid -
A-sen
Danh từ xem arsenic . -
A-trô-pin
Danh từ xem atropine -
A-xpi-rin
Danh từ xem aspirin -
A-xê-ti-len
Danh từ xem acetylene -
A-xê-tôn
Danh từ xem acetone -
A-xít
Danh từ xem acid -
A-xít a-min
Danh từ xem acid amin -
A-xít a-xê-tích
Danh từ xem acid acetic -
A-xít clo-hi-đrích
Danh từ xem acid chlorhydric -
A-xít các-bo-ních
Danh từ xem acid carbonic -
A-xít ni-trích
Danh từ xem acid nitric -
A-xít sun-fua-rích
Danh từ xem acid sulfuric -
ADN
Danh từ (F: Acide Désoxyribonucléique, viết tắt) acid nucleic tìm thấy trong nhiễm sắc thể, chứa thông tin di truyền của sinh vật. -
ADSL
Danh từ (A: Asymmetric Digital Subscriber Line ‘đường dây thuê bao số bất đối xứng’, viết tắt) phương thức truyền dữ liệu... -
AIDS
Danh từ (A: Acquired Immune Deficiency Syndrome suy giảm miễn dịch mắc phải , viết tắt) hội chứng bệnh mất khả năng miễn dịch,... -
AK
Danh từ (N: Автомат Калашникова, viết tắt) súng tiểu liên của Liên Xô (trước đây), do Mikhail Timofeevich Kalashnikov... -
ATM
Danh từ (A: Automatic Teller Machine, viết tắt) thiết bị tự động đặt nơi công cộng cho phép khách hàng rút tiền mặt, kiểm... -
A Di Đà
Danh từ (Khẩu ngữ) A Di Đà Phật (nói tắt) na mô A Di Đà
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.