- Từ điển Việt - Việt
Bí đỏ
Danh từ
bí quả to, hình cầu dẹt có khía dọc, thịt màu vàng đỏ, hạt có thể dùng làm thuốc.
- Đồng nghĩa: bí ngô, bí rợ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bí ẩn
Mục lục 1 Tính từ 1.1 có vẻ kín đáo, khó hiểu 2 Danh từ 2.1 cái gì, điều gì đó có phần kín đáo, khó hiểu Tính từ... -
Bí ử
Danh từ bí gần với bí đỏ, thịt quả màu đỏ. -
Bích
Danh từ chi tiết máy có dạng vành, có mặt phẳng để ghép với mặt phẳng của vật khác cho kín khít bằng cách hàn lại... -
Bích báo
Danh từ (Từ cũ) báo tường viết bích báo -
Bích cốt
Danh từ xem bít cốt -
Bích hoạ
Danh từ tranh vẽ hoặc khắc trên vách đá, tường hoặc trần nhà của công trình kiến trúc, một trong những hình thức hội... -
Bích quy
Danh từ bánh quy. -
Bíp tết
Danh từ món ăn kiểu Âu, làm bằng thịt bò rán cả miếng thịt bò bíp tết bánh mì bíp tết -
Bít-mút
Danh từ xem bismuth -
Bít bùng
Tính từ như bịt bùng . -
Bít cốt
Danh từ bánh làm bằng bánh mì cắt thành miếng, sấy khô hoặc rán. -
Bít tất
Danh từ đồ dệt hoặc đan bằng sợi, len, nylon, v.v., dùng mang ở chân chân đi bít tất Đồng nghĩa : tất, vớ -
Bít đốc
Danh từ phần vách đứng hình tam giác từ đỉnh mái hồi đến nóc nhà xây bít đốc -
Bò biển
Danh từ động vật có vú thuộc loại quý hiếm, ăn cỏ dưới đáy biển, sống thành bầy ở những vùng biển có nhiều thảm... -
Bò cạp
Danh từ xem bọ cạp -
Bò hóc
Danh từ (Phương ngữ) mắm làm bằng cá để ươn (một món ăn truyền thống của người Khơ Me). -
Bò lê bò càng
Động từ (Thông tục) bò, lết mà di chuyển, không đứng dậy nổi, thường vì đau quá hoặc say quá bị đánh đến bò lê... -
Bò lê bò la
Động từ (trẻ em thiếu người chăm sóc) bò lê la dưới đất. -
Bò sát
Danh từ lớp động vật có xương sống, thở bằng phổi, chuyển dịch bằng cách bò sát đất, gồm rùa, thằn lằn, rắn, cá... -
Bò tót
Danh từ bò rừng rất lớn và khoẻ, lông màu nâu đen, thường sống thành đàn.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.