Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Mục lục

Danh từ

động vật nhai lại, chân có hai móng, sừng rỗng và ngắn, lông thường vàng, nuôi để lấy sức kéo, ăn thịt hay lấy sữa
bò sữa (bò nuôi để lấy sữa)
yếu trâu còn hơn khoẻ bò (tng)

Danh từ

(Khẩu ngữ) đơn vị dân gian để đong lường chất hạt rời, bằng lượng đựng của một hộp sữa bò
vay mấy bò gạo
mỗi bữa thổi ba bò
Đồng nghĩa:

Động từ

(động vật) di chuyển thân thể ở tư thế bụng áp xuống, bằng cử động của toàn thân hoặc của những chân ngắn
cua bò lổm ngổm
rắn bò vào hang
(người) di chuyển thân thể một cách chậm chạp, ở tư thế nằm sấp, bằng cử động đồng thời của cả tay và đầu gối
bé đã biết bò
chưa tập bò đã lo tập chạy (tng)
(Khẩu ngữ) di chuyển một cách khó khăn, chậm chạp
chiếc xe ì ạch bò lên dốc
đi bò ra đường thì bao giờ mới tới?
(cây thân leo) mọc vươn dài ra dần dần, thân bám sát vào bề mặt vật nào đó
cỏ gà bò lan khắp vườn
mướp bò lên giàn

Xem thêm các từ khác

  • Bòn

    Động từ: tìm kiếm, góp nhặt từng ít một, lấy dần từng ít một của người khác, bằng mọi...
  • Bòn bon

    Danh từ: cây ăn quả, lá kép lẻ, quả tròn thành chùm, có năm múi, năm vách ngăn, cùi ngọt., Đồng...
  • Bòng

    Danh từ: cây cùng họ với bưởi, quả to, cùi dày, vị chua, quả bòng
  • Bòng bong

    Danh từ: dây leo thuộc loại dương xỉ, thường mọc xoắn vào nhau thành từng đám ở bờ bụi,...
  • Bòng bòng

    Danh từ: cây mọc thành bụi, lá có lông mịn, hoa to màu xanh tím mọc thành chùm.
  • Động từ: làm cho nhiều vật dài, rời được giữ chặt lại với nhau bằng dây buộc, (quần...
  • Bón

    Động từ: đút cho ăn từng tí một, Động từ: bỏ thêm chất để...
  • Bóng

    Danh từ: vùng không được ánh sáng chiếu tới do bị một vật che khuất, hoặc hình của vật...
  • Bóng bảy

    Tính từ: (từ cũ, hoặc ph), xem bóng bẩy
  • Bóng bẩy

    Tính từ: có vẻ đẹp hào nhoáng bề ngoài, (lời văn) đẹp đẽ, trau chuốt, có nhiều hình ảnh,...
  • Bóp chết

    Động từ: làm cho không thể tồn tại được, thường là bằng bạo lực, đàn áp hòng bóp chết...
  • Danh từ: đồ dùng giống cái chậu nhỏ, thường có nắp đậy và quai cầm, được làm bằng sắt...
  • Bô bô

    Tính từ: lớn tiếng nói ra điều không nên nói một cách không có ý tứ, chưa chi đã bô bô cái...
  • Bôi

    Động từ: làm cho một chất nào đó dính thành lớp mỏng trên bề mặt, (khẩu ngữ) làm không...
  • Bông

    Danh từ: cây thân cỏ hay cây nhỡ, lá hình chân vịt, hoa màu vàng, quả già chứa xơ trắng, dùng...
  • Bông lơn

    Động từ: nói đùa, thường là không đứng đắn, nói bông lơn, Đồng nghĩa : ba lơn, bỡn cợt
  • Bông đá

    Danh từ: tên gọi thông thường của amiant.
  • Danh từ: người hầu hạ linh mục hoặc phục dịch trong nhà thờ., có tác dụng bù lại một cách...
  • Động từ: thêm vào để cho đủ, để lấp khoản thiếu hụt, (góc hoặc cung) cộng với một góc...
  • Bùa

    Danh từ: vật thường bằng giấy hoặc vải, có những dấu hiệu đặc biệt, được cho là có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top