Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Băng ca

Danh từ

cáng (để khiêng người ốm hoặc bị thương)
đặt nạn nhân vào băng ca
khiêng băng ca

Xem thêm các từ khác

  • Băng chuyền

    Danh từ băng hoặc dải chuyển động liên tục trên trục lăn, thường dùng để chuyển dịch hàng hoá, hành lí hệ thống băng...
  • Băng dính

    Danh từ băng vải, nhựa,... được phết lớp chất dính thường ở một mặt, dùng để băng hoặc dán cuộn băng dính băng...
  • Băng giá

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 nước đông lại vì trời quá lạnh 2 Tính từ 2.1 lạnh đến mức như xung quanh có băng giá Danh từ nước...
  • Băng hoại

    Tính từ hư hỏng, đổ nát, mất đi những gì tốt đẹp nhất về mặt tinh thần băng hoại đạo đức lối sống truỵ lạc...
  • Băng huyết

    Danh từ hiện tượng bệnh lí (ở phụ nữ) máu ra rất nhiều từ dạ con một cách bất thường (khi sinh nở hoặc bị sảy...
  • Băng hà

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 khối băng lớn di chuyển chậm từ sườn núi xuống hay trong thung lũng tạo thành dòng như sông. 2 Động...
  • Băng hình

    Danh từ (Khẩu ngữ) như băng video cửa hàng cho thuê băng hình
  • Băng keo

    Danh từ xem băng dính
  • Băng lăn

    Danh từ thiết bị vận chuyển hàng từng chiếc và từng kiện trên những con lăn đặt cách quãng gần nhau trên giá đỡ.
  • Băng nhân

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) người làm mối trong việc hôn nhân \"Sự lòng ngỏ với băng nhân, Tin sương đồn đại xa gần...
  • Băng nhóm

    Danh từ nhóm trộm cướp, buôn lậu có kẻ cầm đầu (nói khái quát) băng nhóm tội phạm bắt giữ một băng nhóm buôn lậu...
  • Băng nhạc

    Danh từ băng từ ghi âm các bài hát, bản nhạc.
  • Băng phiến

    Danh từ chất tinh thể màu trắng chế từ than đá, có mùi hăng, thường dùng chống gián, nhậy, v.v. để bảo vệ quần áo,...
  • Băng rôn

    Danh từ băng có viết khẩu hiệu, quảng cáo, v.v. trương lên ở nơi công cộng để cổ động, tuyên truyền.
  • Băng sơn

    Danh từ xem băng đảo
  • Băng thông rộng

    Danh từ cáp truyền thông đặc trưng ở dải tần rộng, cho phép mở rộng cự li truyền tải tín hiệu đi rất xa với một...
  • Băng tải

    Danh từ như băng chuyền .
  • Băng từ

    Danh từ băng mềm bằng chất dẻo, có phủ một lớp chất từ tính, dùng để ghi âm, ghi hình, dùng trong kĩ thuật tính toán,...
  • Băng video

    Danh từ băng từ dùng ghi hình, thường đồng thời với ghi âm, để sau đó phát lại xem băng video Đồng nghĩa : băng hình
  • Băng vệ sinh

    Danh từ băng dùng khi phụ nữ có kinh nguyệt.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top