Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

BHYT

bảo hiểm y tế (viết tắt).

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • BIOS

    Danh từ (A: Basic Input/Output System, hệ thống nhập/xuất cơ bản , viết tắt) hệ thống (nằm trên bo mạch chính) thực hiện...
  • BXL

    bộ xử lí (viết tắt).
  • Ba

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Phương ngữ) cha (chỉ dùng để xưng gọi) 2 Danh từ 2.1 số (ghi bằng 3) liền sau số hai trong dãy số...
  • Ba-dan

    Danh từ xem basalt
  • Ba-dô-ca

    Danh từ xem bazooka
  • Ba-dơ

    Danh từ xem base
  • Ba-ke-lit

    Danh từ xem bakelite
  • Ba-lát

    Danh từ xem ballast
  • Ba-ren

    Danh từ xem barrel
  • Ba-ri-e

    Danh từ xem barie
  • Ba-zan

    Danh từ xem basalt
  • Ba-zơ

    Danh từ xem base
  • Ba ba

    Danh từ rùa ở nước ngọt, có mai cứng, không vảy.
  • Ba bảy

    Danh từ số lượng không phải chỉ có một, mà là nhiều (cái khác nhau) có ba bảy cách làm \"Một liều ba bảy cũng liều,...
  • Ba bề bốn bên

    khắp bốn phía xung quanh \"Bản Hua Tát ở trong thung lũng hẹp và dài, ba bề bốn bên là núi cao bao bọc (...)\" (NgHThiệp; 4)
  • Ba bị

    Danh từ tên gọi một hình người quái dị do người ta bịa ra để doạ trẻ con ông ba bị
  • Ba bốn

    Danh từ số lượng chỉ ít thôi, chừng độ ba hoặc bốn gì đó từ đây đến đó cũng phải ba bốn ngày \"Bấy chầy dãi...
  • Ba chân bốn cẳng

    (Khẩu ngữ) (đi, chạy) hết sức nhanh, hết sức vội vã \"Tôi lại ba chân bốn cẳng nhắm mắt nhắm mũi lao về phía tiếng...
  • Ba chìm bảy nổi

    ví cảnh ngộ khi lên khi xuống, long đong vất vả nhiều phen \"Ba chìm bảy nổi lênh đênh, Có khi để ngả để nghênh thiệt...
  • Ba chỉ

    Danh từ phần thịt lợn ở vùng bụng, có ba thớ nạc xen với mỡ thịt ba chỉ mua miếng ba chỉ Đồng nghĩa : ba rọi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top