Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bay

Mục lục

Danh từ

dụng cụ của thợ nề, gồm một miếng thép mỏng hình lá lắp vào cán, dùng để xây, trát, láng.
dao mỏng hình lá trúc, dùng để trát hoặc cạo những lớp sơn dầu khi vẽ.
dụng cụ thường bằng gỗ hoặc kim loại, thân tròn, hai đầu dẹt, mỏng và vát, dùng để gọt khoét khi nặn tượng.

Động từ

di chuyển ở trên không
chim vỗ cánh bay đi
máy bay bay qua bầu trời
khói trắng bay là là trên mái tranh
chuyển động theo, cuốn theo làn gió
cờ bay phấp phới
"Yêu nhau cởi áo cho nhau, Về nhà mẹ hỏi qua cầu gió bay." (Cdao)
di chuyển rất nhanh
đạn bay rào rào
phóng bay về nhà
biến mất, phai mất đi, không còn giữ nguyên màu sắc, hương vị như ban đầu
rượu đã bay hơi
nốt đậu đang bay
bức vẽ đã bay màu
tiền cất trong tủ không cánh mà bay
Đồng nghĩa: đi, phai

Phụ từ

(Khẩu ngữ) từ biểu thị hành động diễn ra rất nhanh và dễ dàng (thường là khó khăn đối với người khác)
cãi bay đi
đánh bay cả nồi cơm
Đồng nghĩa: phăng

Đại từ

(Phương ngữ, Khẩu ngữ) chúng mày
quân bay
tụi bay

Xem thêm các từ khác

  • Bay biến

    Mục lục 1 Động từ 1.1 mất rất nhanh và không để lại một dấu vết gì 2 Phụ từ 2.1 (Khẩu ngữ) (chối cãi) một cách...
  • Bay bướm

    Tính từ có hình thức trau chuốt, bóng bẩy, hơi kiểu cách câu văn bay bướm lời lẽ bay bướm Trái nghĩa : chân phương
  • Bay bổng

    Động từ bay cao lên không trung cánh diều bay bổng giữa trời cao \"Cánh hồng bay bổng tuyệt vời, Đã mòn con mắt phương...
  • Bay hơi

    Động từ (chất lỏng) chuyển thành hơi ở lớp bề mặt nước bay hơi
  • Bay lượn

    Động từ bay và lượn trên không (nói khái quát) máy bay bay lượn trên bầu trời
  • Bay nhảy

    Động từ đi đây đi đó, tham gia công việc này, công việc nọ theo ý thích, không chịu ở yên một chỗ tính thích bay nhảy
  • Bazooka

    Danh từ vũ khí hình ống, phóng đạn theo nguyên lí phản lực, chủ yếu dùng để bắn xe tăng.
  • Be

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 đồ đựng rượu có bầu tròn, cổ dài, thường bằng sành hay sứ 2 Danh từ 2.1 (Phương ngữ) mạn thuyền,...
  • Be be

    Động từ từ mô phỏng tiếng dê, cừu kêu con dê kêu be be
  • Be bét

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 bị giập nát đến mức không còn hình thù gì nữa 1.2 (tình trạng sai sót, hư hỏng) nhiều và tồi...
  • Ben-den

    Danh từ xem benzene
  • Benzene

    Danh từ hợp chất lỏng, không màu, dễ bay hơi, dễ cháy, không tan trong nước, chế từ nhựa than đá hoặc dầu mỏ, thường...
  • Beo

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 thú dữ gần với báo nhưng nhỏ hơn, có bộ lông màu nâu đỏ. 2 Động từ 2.1 (Phương ngữ) 3 Tính từ...
  • Beo béo

    Tính từ (cơ thể người, động vật) hơi béo.
  • Beta

    Danh từ con chữ thứ hai của bảng chữ cái Hi Lạp (β, B).
  • Bi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 viên cứng hình cầu, thường dùng trong trục quay của máy móc hoặc làm đồ chơi cho trẻ con 2 Tính từ...
  • Bi-tum

    Danh từ xem bitumen
  • Bi a

    Danh từ trò chơi dành cho hai người với 16 quả bóng, người chơi dùng gậy để đẩy bóng vào những lỗ khoét ở rìa một...
  • Bi ai

    Tính từ buồn thảm, làm não lòng người tiếng khóc bi ai \"Sụt sùi nhiều đoạn bi ai, Bóng trăng lìa gió, lạc loài phương...
  • Bi ba bi bô

    Động từ như bi bô (nhưng mức độ nhiều và liên tiếp).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top