- Từ điển Việt - Việt
Cà kheo
Danh từ
dụng cụ làm bằng một cặp cây dài có chỗ đặt chân đứng lên cho cao, thường dùng để đi trên chỗ lầy lội, chông gai.
- Đồng nghĩa: cà khêu
Xem thêm các từ khác
-
Cà khêu
Danh từ (Phương ngữ, Ít dùng) xem cà kheo -
Cà khẳng cà khiu
Tính từ (Khẩu ngữ) rất gầy và khẳng khiu, trông thiếu sức sống người cà khẳng cà khiu -
Cà khịa
Động từ (Khẩu ngữ) gây sự để cãi nhau, đánh nhau buông lời cà khịa say rượu nên cà khịa lung tung cà khịa đánh nhau -
Cà khổ
Tính từ (Khẩu ngữ) (đồ vật) xấu xí, tồi tàn, không ra gì chiếc xe đạp cà khổ Đồng nghĩa : cà cộ, cà gỉ, cà là gỉ,... -
Cà kê
dài dòng, hết chuyện này sang chuyện khác ngồi cà kê hết cả buổi sáng nói cà kê hết chuyện nọ tới chuyện kia Đồng... -
Cà kê dê ngỗng
(Khẩu ngữ) như cà kê ngồi cà kê dê ngỗng hết cả buổi -
Cà kếu
Danh từ (Phương ngữ) sếu cao như con cà kếu -
Cà là gỉ
Tính từ (Khẩu ngữ, Ít dùng) như cà gỉ (hàm ý hài hước) chiếc mũ cà là gỉ -
Cà là khổ
Tính từ (Khẩu ngữ, Ít dùng) như cà khổ (hàm ý hài hước). -
Cà là mèng
Tính từ (Khẩu ngữ, Ít dùng) như cà mèng (hàm ý hài hước). -
Cà lăm
Động từ (Phương ngữ) nói lắp nói cà lăm -
Cà lăm cà lắp
Động từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) như cà lăm (nhưng ý mức độ nhiều). -
Cà mèn
Danh từ (Khẩu ngữ) đồ dùng bằng kim loại, có nắp đậy và quai xách, để đựng thức ăn mang đI. Đồng nghĩa : cặp lồng,... -
Cà mèng
Tính từ (Khẩu ngữ) như cà khổ chiếc đồng hồ cà mèng xoàng, kém cỏi chức quan cà mèng thuộc loại cà mèng -
Cà na
Danh từ cây to, thân thẳng, lá kép lông chim, quả hình thoi như quả trám, có thể muối làm thức ăn. -
Cà niễng
Danh từ bọ cánh cứng ở nước, thân dẹp và nhẵn bóng, hai chân sau có hình bơi chèo, hay ăn hại cá bột. Đồng nghĩa : niềng... -
Cà om
Danh từ bình bằng đất nung dùng để đi lấy nước của người Khơ Me. -
Cà pháo
Danh từ cà quả nhỏ, thường dùng để muối làm thức ăn, ăn giòn. -
Cà phê
Danh từ cây nhỡ, lá mọc đối, hoa trắng, quả nhỏ, khi chín có màu đỏ, hạt đem rang và xay nhỏ thành bột màu nâu sẫm,... -
Cà riềng
Động từ (Phương ngữ) nói lai nhai cố ý như để gây sự hay trách móc ăn nói cà riềng Đồng nghĩa : cà riềng cà tỏi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.