Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cảm ơn

Động từ

tỏ sự biết ơn (đối với người đã giúp đỡ mình)
tỏ lòng cảm ơn
cảm ơn sự giúp đỡ của mọi người
Đồng nghĩa: cảm tạ, cám ơn
từ dùng trong lời nói lịch sự, để bày tỏ sự cảm kích với người đã làm việc gì đó cho mình, hoặc để nhận lời hay từ chối điều gì
cảm ơn mọi người đã chú ý lắng nghe

Xem thêm các từ khác

  • Cản

    Động từ: ngăn giữ lại, không cho tiếp tục vận động hoặc hoạt động theo một hướng nào...
  • Cản ngăn

    Động từ: như ngăn cản, cản ngăn một việc làm sai trái
  • Cảng

    Danh từ: nơi có công trình và thiết bị phục vụ cho tàu, thuyền ra vào để hành khách lên xuống...
  • Cảnh

    Danh từ: nhạc khí gõ gồm một thanh la nhỏ bằng đồng thau, mắc vào một cái khung, thường đánh...
  • Cảnh vệ

    Danh từ: người thuộc lực lượng vũ trang chuyên làm nhiệm vụ canh gác, bảo vệ, chiến sĩ cảnh...
  • Cảo táng

    Động từ: (từ cũ, Ít dùng) chôn qua loa, không có khâm liệm, quan quách gì, "hồ công nghe nói thương...
  • Cảu nhảu

    Động từ: (Ít dùng) như càu nhàu .
  • Cấm

    Động từ: không cho phép làm việc gì đó hoặc không cho phép tồn tại, không cho phép tự do qua...
  • Cấm cẳn

    Tính từ: (Ít dùng) như cấm cảu, giọng cấm cẳn
  • Cấm quân

    Danh từ: (từ cũ) như cấm binh .
  • Cấm đoán

    Động từ: ngăn cấm một cách độc đoán, cấm đoán đủ điều, thích làm gì thì làm, không ai...
  • Cấn

    Danh từ: (phương ngữ) cặn, Danh từ: tên một quẻ trong bát quái,...
  • Cấp

    Danh từ: loại, hạng trong một hệ thống (xếp theo trình độ cao thấp, trên dưới, v.v.),
  • Cất

    Động từ: nhấc lên, đưa lên, làm cho bắt đầu hoạt động để làm việc gì, dựng lên (nói...
  • Cất cánh

    Động từ: (máy bay) bắt đầu rời mặt đất bay lên, phát triển rất nhanh về kinh tế, khác hẳn...
  • Cấu

    Động từ: ấn mạnh các móng hoặc vuốt vào da thịt rồi giật mạnh, làm cho đau, cấu vào tay...
  • Cấu kết

    Động từ: (khẩu ngữ), xem câu kết
  • Cấy

    Động từ: cắm cây non xuống chỗ đất khác cho tiếp tục sinh trưởng, trồng lúa, làm ruộng...
  • Cấy cày

    Động từ: như cày cấy .
  • Cấy mô

    Động từ: chuyển hoặc tách một mô của cơ thể sinh vật sang một cơ thể khác, hoặc nuôi trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top