Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cản phá

Động từ

ngăn cản, làm cho đối phương không tiến công được (nói khái quát)
hậu vệ cản phá bóng
cản phá các đợt tấn công của địch

Xem thêm các từ khác

  • Cản quang

    Động từ ngăn không cho tia roentgen xuyên qua chất cản quang
  • Cản trở

    gây trở ngại, làm cho không tiến hành được dễ dàng cây đổ làm cản trở giao thông cố tình cản trở công việc của người...
  • Cảng hàng không

    Danh từ sân bay lớn, có công trình và thiết bị chuyên dùng cho việc bốc dỡ hàng hoá và hành khách lên xuống cảng hàng không...
  • Cảng vụ

    Danh từ cơ quan nhà nước chuyên quản lí và bảo đảm an ninh cho các sân bay, bến cảng, bến sông.
  • Cảnh binh

    Danh từ cảnh sát (ở một số nước tư bản, thuộc địa).
  • Cảnh báo

    Mục lục 1 Động từ 1.1 báo trước cho biết việc nguy cấp có thể sẽ xảy ra 2 Danh từ 2.1 thông báo của hệ thống máy tính...
  • Cảnh cáo

    Động từ báo cho biết phải từ bỏ hành vi sai lầm hoặc không chính đáng của mình, nếu không sẽ bị xử trí, trừng phạt...
  • Cảnh giác

    chú ý đề phòng và có cảm giác nhạy bén trước sự biến đổi xấu đi của tình hình hoặc trước mối nguy hiểm có thể...
  • Cảnh giới

    Động từ canh gác, tuần phòng ở phía ngoài để phát hiện địch và kịp thời đối phó radar cảnh giới bầu trời đứng...
  • Cảnh gần

    Danh từ xem cận cảnh
  • Cảnh huống

    Danh từ tình huống xảy ra trong một hoàn cảnh nhất định lâm vào cảnh huống khó khăn vượt qua được cảnh huống ngặt...
  • Cảnh ngộ

    Danh từ cảnh không hay gặp phải (trong cuộc đời) cảnh ngộ éo le gặp cảnh ngộ không may Đồng nghĩa : tình cảnh
  • Cảnh phục

    Danh từ quần áo đồng phục của cảnh sát mặc cảnh phục
  • Cảnh quan

    Danh từ bộ phận của bề mặt trái đất, với những đặc điểm riêng về địa lí, khí hậu, thuỷ văn, v.v., phân biệt hẳn...
  • Cảnh sát

    Danh từ người thuộc lực lượng vũ trang do nhà nước lập ra để giữ gìn an ninh và trật tự xã hội cảnh sát hình sự...
  • Cảnh sắc

    Danh từ cảnh thiên nhiên với những nét riêng đặc sắc của nó cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp
  • Cảnh trí

    Danh từ cảnh thiên nhiên, về mặt được sắp xếp rất hài hoà đi xem cảnh trí trong vùng cảnh trí phong quang
  • Cảnh tượng

    Danh từ cảnh bày ra trước mắt và gây nên những ấn tượng nhất định cảnh tượng đau lòng
  • Cảnh tỉnh

    Động từ làm cho tỉnh ngộ lời cảnh tỉnh rung lên hồi chuông cảnh tỉnh
  • Cảnh vật

    Danh từ cảnh thiên nhiên và sự vật cụ thể bày ra trước mắt cảnh vật thay đổi ngắm nhìn cảnh vật hai bên đường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top