Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cụ kỵ

Danh từ

xem cụ kị

Xem thêm các từ khác

  • Cục

    Danh từ: khối nhỏ và đặc, thường không có hình thù nhất định, Danh...
  • Cụm

    Danh từ: tập hợp gồm nhiều cây nhỏ hoặc lá, hoa, mọc liền gốc, liền cuống với nhau, tập...
  • Cụng

    Động từ: đụng vào một vật cứng khi đang di chuyển, đầu cụng vào tường, cụng li, Đồng...
  • Cụp

    Động từ: gập, rủ hẳn xuống và quặp vào, gập lại, không giương lên, giương ra nữa, mi mắt...
  • Cụt

    Tính từ: mất hẳn một đoạn ở một đầu, làm cho trở nên không trọn vẹn trên chiều dài,...
  • Củ

    Danh từ: phần thân, rễ hay quả của cây phát triển lớn ra và chứa chất dự trữ, nằm ở dưới...
  • Củ cải

    Danh từ:
  • Củ mì

    Danh từ: (phương ngữ) sắn, luộc củ mì
  • Củ mỉ

    Tính từ: (khẩu ngữ) như cù mì, tính hiền lành củ mỉ
  • Củ rủ

    Tính từ: như cù rù, ngồi củ rủ một xó
  • Của

    Danh từ: vật cụ thể và có giá trị do con người làm ra, về mặt thuộc quyền sở hữu của...
  • Củi

    Danh từ: thân, cành, gốc, rễ cây dùng làm chất đốt, những thứ dùng để đun bếp nói chung.,...
  • Củng

    Động từ: gõ mạnh vào đầu, vào trán, thường bằng đầu các khớp ngón tay gập lại, bị củng...
  • Cứ

    Động từ: dựa theo để hành động hoặc lập luận, dựa vào, lấy đó làm điều kiện tất yếu...
  • Cứa

    Động từ: làm đứt bằng vật có cạnh sắc, thường bằng cách day đi day lại nhiều lần trên...
  • Cứng

    Tính từ: có khả năng chịu đựng tác dụng của lực cơ học mà không bị biến dạng, mạnh mẽ...
  • Cứng cáp

    Tính từ: không còn yếu ớt nữa, mà đã trở nên khoẻ và chắc chắn, có khả năng chịu được...
  • Cứng cổ

    Tính từ: (khẩu ngữ) như cứng đầu, thằng bé rất cứng cổ
  • Cứng đờ

    Tính từ: cứng lại và thẳng đờ ra, mất hết khả năng cử động, thiếu sự mềm mại trong...
  • Cứt

    Danh từ: (thông tục) phân của người hoặc động vật.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top