Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Châu lục

Danh từ

vùng đất liền làm thành một châu của Trái Đất
các châu lục Âu, Á, Phi
cuộc thi tài giữa các đội bóng đến từ nhiều châu lục

Xem thêm các từ khác

  • Châu ngọc

    Danh từ (Văn chương) ngọc và ngọc trai (nói khái quát); dùng để ví cái hết sức đẹp đẽ, quý giá những lời châu ngọc
  • Châu thổ

    Danh từ đồng bằng ở vùng cửa sông do phù sa bồi đắp nên châu thổ sông Cửu Long đồng bằng châu thổ sông Hồng
  • Chây lười

    Tính từ lười nhác không chịu làm gì cả (nói khái quát) thái độ chây lười chây lười lao động Đồng nghĩa : biếng nhác,...
  • Chây ì

    Động từ cố tình ì ra, nhất định không chịu thay đổi, bất kể thế nào thái độ chây ì, trốn tránh trách nhiệm chây...
  • Chão chuộc

    Danh từ xem chẫu chuộc
  • Chão chàng

    Danh từ xem chẫu chàng
  • Chè bà cốt

    Danh từ chè nấu bằng mật với gạo nếp có pha vị gừng.
  • Chè bạng

    Danh từ chè sản xuất từ lá chè già băm và phơi khô.
  • Chè bồm

    Danh từ chè xấu sản xuất từ lá chè không non cũng không già.
  • Chè chén

    Động từ ăn uống một cách lãng phí chè chén say sưa ngồi chè chén với nhau
  • Chè con ong

    Danh từ chè nấu bằng đường với xôi, hạt xôi nở to.
  • Chè hoa cau

    Danh từ chè đường có rắc đậu xanh đãi vỏ đã đồ chín.
  • Chè hương

    Danh từ chè sản xuất từ búp chè không ủ lên men và đã sàng lọc kĩ, ướp bằng hương các thứ hoa.
  • Chè hạt

    Danh từ chè sản xuất từ nụ chè. Đồng nghĩa : chè hột, chè nụ
  • Chè hạt lựu

    Danh từ chè nấu bằng đường với bột hoàng tinh hoặc bột sắn kết thành những hạt nhỏ như hạt lựu.
  • Chè hột

    Danh từ (Phương ngữ) chè hạt.
  • Chè kho

    Danh từ chè nấu thật đặc bằng đường hay mật với đậu xanh rang.
  • Chè lam

    Danh từ bánh ngọt làm bằng bột bỏng nếp ngào với mật, có pha nước gừng.
  • Chè lá

    Danh từ chè tàu, thuốc lá và những thứ tương tự thường dùng để biếu xén, hối lộ khi cầu cạnh việc gì chè lá cho...
  • Chè móc câu

    Danh từ chè búp ngọn, cánh săn, nhỏ và cong như hình cái móc câu.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top