Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dữ

Mục lục

Tính từ

(người hoặc vật) có những hành vi, biểu hiện đáng sợ, tỏ ra sẵn sàng làm hại hoặc gây tai hại cho người khác, vật khác
hổ dữ
sóng dữ
bà ta dữ lắm!
Đồng nghĩa: ác
Trái nghĩa: hiền, thiện
có chứa những điều không hay hoặc có thể mang lại tai hoạ một cách đáng sợ
nhận được tin dữ
việc này lành ít, dữ nhiều
Trái nghĩa: lành
(Phương ngữ, hoặc kng) (sự việc diễn ra, biểu hiện ra) có cường độ rất mạnh, ở mức độ cao khác thường
gió thổi rất dữ
suy nghĩ dữ lắm
Đồng nghĩa: ác

Xem thêm các từ khác

  • Dự

    Danh từ: tên một giống lúa cho loại gạo tẻ hạt nhỏ màu trắng trong, nấu cơm dẻo và ngon.,...
  • Dự kiến

    Động từ: thấy trước điều có nhiều khả năng sẽ xảy ra, có ý kiến chuẩn bị trước về...
  • Dự liệu

    Động từ: liệu trước việc có thể xảy ra để ứng phó, mọi việc anh ta đã dự liệu cả...
  • Dự trữ

    Động từ: trữ sẵn để dùng khi cần đến, Danh từ: số lượng,...
  • Dựa

    Động từ: đặt cho sát vào vật gì để có được thế vững, nhờ vào ai hoặc cái gì để có...
  • Dựng

    Động từ: đặt cho đứng thẳng, tạo nên vật gì đứng thẳng trên mặt nền theo một cấu trúc...
  • Dựng tóc gáy

    quá sợ hãi trước việc rùng rợn, khủng khiếp đến mức cảm thấy như tóc gáy dựng đứng cả lên, chuyện rùng rợn quá,...
  • Ghè

    Danh từ: (phương ngữ) chum nhỏ, Động từ: đập vào mép hoặc cạnh...
  • Ghèn

    Danh từ: (phương ngữ) dử, mắt nhiều ghèn
  • Ghé

    Động từ: tạm dừng lại một thời gian ngắn ở nơi nào đó, nhằm mục đích nhất định, trên...
  • Ghê

    Động từ: có cảm giác khó chịu như muốn rùng mình, khi thần kinh bị một kích thích bất thường,...
  • Ghì

    Động từ: dùng sức giữ thật chặt, làm cho không thể di động được, ghì cương ngựa, ghì...
  • Ghìm

    Động từ: dùng sức kéo lại, giữ chặt lại vật đang trên đà vận động, dùng lí trí giữ...
  • Ghẹ

    Danh từ: động vật gần giống như cua biển, vỏ trắng có hoa, càng dài., Động...
  • Ghẻ

    Danh từ: bệnh lây ngoài da do một động vật kí sinh rất nhỏ gây ra, làm nổi mụn nhỏ rất ngứa,...
  • Ghẽ

    Động từ: (từ cũ) chia, rẽ, ghẽ ngang, “bạc đầu không nỡ đôi đường ghẽ nhau (...)” (cpn)
  • Ghế

    Danh từ: đồ dùng để ngồi, từ dùng để chỉ một địa vị, một chức vụ cụ thể nào đó,...
  • Ghểnh

    Động từ: đi quân sĩ hay quân tượng trong cờ tướng từ hàng dưới cùng tiến lên một bước...
  • Ghệch

    Động từ: (Ít dùng) như ghếch (ng1), ghệch chân lên mặt bàn
  • Ghệt

    Danh từ: mảnh da hoặc vải bọc ống chân, chân đi ghệt da
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top