Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Mục lục

Động từ

gắn vào, dựa vào một cách tạm bợ
đóng gá vào tường
ở gá một thời gian
đặt đúng và giữ chặt vật để chế tạo trên máy
gá thanh sắt lên bàn tiện để tiện
đưa đồ đạc cho người khác tạm giữ làm tin để vay mượn
gá xe lấy tiền đánh bạc

Danh từ

đồ dùng để gá
bộ gá của máy tiện

Động từ

chứa cờ bạc để thu tiền hồ
gá bạc

Xem thêm các từ khác

  • Gái

    Danh từ: người thuộc nữ giới (thường là còn ít tuổi; nói khái quát); phân biệt với trai,...
  • Gán

    Động từ: đưa hiện vật để trừ nợ, cho là của người nào đó cái mà thực ra người ấy...
  • Gánh

    Động từ: mang chuyển (thường là vật nặng) bằng cách mắc vào hai đầu một cái đòn đặt...
  • Gáo

    Danh từ: cây to cùng họ với cà phê, thân thẳng, lá rộng, gỗ màu ngà, nhẹ, thường dùng làm...
  • Gáy

    Danh từ: phần phía sau cổ người, phần ngoài bìa của quyển sách, chỗ các trang giấy và hai trang...
  • Gân

    Danh từ: dây chằng ở đầu cơ, nối cơ với xương, tĩnh mạch nổi lên ở dưới da, có thể nhìn...
  • Gâu

    Động từ: từ mô phỏng tiếng chó sủa, thỉnh thoảng con chó lại gâu lên một tiếng
  • Gây

    Danh từ: chất nhờn trên da của thai nhi, có tác dụng bảo vệ da., Động...
  • Gây gổ

    Động từ: gây chuyện cãi cọ, xô xát với thái độ hung hăng, gây gổ đánh nhau, tính hay gây...
  • Danh từ: từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường hoặc không có thiện cảm,...
  • Gãi

    Động từ: cào nhẹ lên mặt da bằng móng tay hay một vật cứng nhỏ nhằm làm cho khỏi ngứa,...
  • Gãy

    Động từ: (vật cứng, dài) bị phân ra thành nhiều phần do tác dụng đột ngột của lực cơ...
  • Gìn

    Động từ: (từ cũ, văn chương) như giữ, gắng gìn lòng, gìn vàng giữ ngọc
  • Động từ: làm cho chạm sát vào ở một điểm nào đó, ép thật sát xuống, gí súng vào đầu,...
  • Danh từ: khoảng đất nổi cao lên giữa nơi bằng phẳng, Động từ:...
  • Gòn

    Danh từ: cây to, vỏ màu xanh tươi, lá kép hình chân vịt, quả hình thoi chứa nhiều sợi bông,...
  • Động từ: trói chặt, gô cổ tên cướp lại
  • Gôm

    Danh từ: chất keo chế từ nhựa cây, dùng trong nhiều ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm,...
  • Gôn

    Danh từ: (khẩu ngữ) khung thành, Danh từ:, giữ gôn, Đồng nghĩa :...
  • Danh từ: (phương ngữ), Động từ: đập nhẹ vào vật cứng bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top