Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Gấu trúc

Danh từ

gấu cỡ nhỏ, lông thường trắng có điểm những miếng vá đen, ăn lá trúc, măng tre, thuộc loại động vật quý hiếm, hiện chỉ còn chủ yếu trong các vùng rừng tre trúc ở Trung Quốc.

Xem thêm các từ khác

  • Gấu trắng

    Danh từ gấu lớn có bộ lông dày màu trắng, phớt vàng, không ngủ đông, bơi lặn giỏi, sống ở vùng Bắc Cực.. Đồng nghĩa...
  • Gấy sốt

    Tính từ có cảm giác ghê ghê khó chịu khi cơ thể muốn lên cơn sốt cứ về chiều lại gấy sốt Đồng nghĩa : ngấy sốt
  • Gầm ghè

    Động từ (Khẩu ngữ) tỏ thái độ thù địch, ở tư thế vừa giữ miếng vừa sẵn sàng gây sự nhìn nhau gầm ghè hai bên...
  • Gầm gào

    Động từ gầm lên, gào lên, thường gây tác động đáng sợ tiếng phản lực gầm gào sóng biển gầm gào
  • Gầm gừ

    Động từ (thú vật, thường là chó) phát ra những tiếng kêu giận dữ đang nén trong cổ con chó gầm gừ chực cắn (Thông...
  • Gầm rít

    Động từ gầm và rít lên thành từng hồi, một cách liên tục và dữ dội, gây cảm giác sợ hãi máy bay gầm rít trên đầu...
  • Gầm rú

    Động từ gầm và rú liên tiếp, dữ dội, gây cảm giác rùng rợn tiếng máy bay gầm rú trên bầu trời
  • Gầm trời

    Danh từ khoảng không gian bên dưới vòm trời, thường dùng để chỉ cả thế gian tung hoành khắp cả gầm trời dưới gầm...
  • Gần cận

    Tính từ (Khẩu ngữ, Ít dùng) gần, thường ở bên cạnh (nói khái quát) gần cận với thủ trưởng
  • Gần gũi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 gần nhau, về quan hệ tinh thần, tình cảm (nói khái quát) 2 Động từ 2.1 có quan hệ tốt, thường xuyên...
  • Gần gặn

    Tính từ (Khẩu ngữ) gần, không xa (nói khái quát) đường lên thành phố cũng chẳng gần gặn gì
  • Gần kề miệng lỗ

    (Thông tục) như gần đất xa trời .
  • Gần lửa rát mặt

    ví trường hợp ở gần người có quyền thế, gần cấp trên thì thường hay bị sai khiến, mắng mỏ hoặc xem thường.
  • Gần xa

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 gần cũng như xa, khắp mọi nơi, mọi chốn 1.2 xa xôi cách trở 1.3 gần và xa, đủ cả Tính từ gần...
  • Gần đất xa trời

    ở vào tuổi, vào lúc không còn sống được lâu nữa. Đồng nghĩa : gần kề miệng lỗ, kề miệng lỗ
  • Gầy còm

    Tính từ rất gầy và yếu thân hình gầy còm
  • Gầy mòn

    Tính từ ở trạng thái ngày một gầy đi \"Chim chuyền nhành ớt líu lo, Sầu ai nên nỗi ốm o gầy mòn.\" (Cdao)
  • Gầy nhom

    Tính từ rất gầy và nhỏ thân hình gầy nhom đứa bé gầy nhom, lẻo khẻo Đồng nghĩa : ốm nhom
  • Gầy yếu

    Tính từ gầy gò và ốm yếu thân hình gầy yếu người ngày một gầy yếu
  • Gầy đét

    Tính từ gầy và khô, trông như chỉ có da bọc xương người gầy đét như con mắm Đồng nghĩa : gầy guộc, ốm nhách, tong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top