- Từ điển Việt - Việt
Gai
Mục lục |
Danh từ
cây thân thảo, gốc hoá gỗ, lá mọc cách hình trái xoan, mép có khía răng, mặt dưới có nhiều lông trắng mềm, lá dùng làm bánh, vỏ thân dùng lấy sợi
- bao tải làm bằng sợi dây gai
- đan võng gai
Danh từ
phần cứng, nhọn nhô ra ngoài mặt thân, cành, lá hay quả của một số cây
- gai bưởi
- gai mít
những cây cành có nhiều gai, về mặt là trở ngại cho sự đi lại (nói khái quát)
- bụi cây gai
- giẫm lên đám gai mà đi
cái thường xuyên tác động làm vướng mắc, khó chịu, chỉ muốn thoát khỏi hoặc loại bỏ đi
- nhổ được cái gai trong mắt
gai ốc (nói tắt)
- rét nổi gai
Tính từ
có cảm giác như ớn lạnh, da nổi gai ốc, khi bị tác động mạnh vào giác quan hoặc hệ thần kinh
- gai gai rét
- sợ đến gai người
Xem thêm các từ khác
-
Gai cột sống
Danh từ bệnh do ở đốt xương sống mọc ra gai xương nhọn chèn ép vào các tổ chức xung quanh, gây đau. -
Gai góc
Mục lục 1 Danh từ 1.1 gai (nói khái quát); thường dùng để ví những khó khăn, trở ngại cần phải vượt qua 2 Tính từ 2.1... -
Gai mắt
Tính từ chướng mắt, nhìn thấy không thể chịu được ăn mặc thì loè loẹt, đến là gai mắt làm những điều trái tai gai... -
Gai ngạnh
Tính từ ngang bướng, hay gây sự tính gai ngạnh -
Gai ốc
Danh từ nốt nhỏ nổi lên ở mặt da khi bị lạnh hay quá sợ hãi lạnh sởn gai ốc -
Gala
Danh từ buổi hội, ngày hội, có biểu diễn âm nhạc, nghệ thuật, v.v. đi xem gala cười -
Galena
Danh từ sulfur chì thiên nhiên, có tính chất dẫn điện một chiều, thường dùng làm bộ phận tách sóng trong máy thu vô tuyến. -
Gallery
Danh từ nơi trưng bày thường xuyên hoặc bán những tác phẩm nghệ thuật. -
Gam
Mục lục 1 Danh từ 2 Danh từ 2.1 thang âm bảy bậc tự nhiên trong một quãng tám. 3 Danh từ 3.1 thang bậc của màu sắc Danh từ... -
Gam-ma
Danh từ xem gamma -
Gamma
Danh từ con chữ thứ ba của bảng chữ cái Hi Lạp (γ, Γ). đơn vị đo khối lượng, bằng một phần triệu của gram (kí hiệu... -
Gan
Mục lục 1 Danh từ 1.1 bộ phận của bộ máy tiêu hoá có chức năng chính là tiết mật để tiêu hoá chất mỡ 1.2 gan của... -
Gan chí mề
(Khẩu ngữ, Ít dùng) như gan cóc tía . -
Gan cóc tía
(Khẩu ngữ) gan góc, lì lợm, dám đương đầu với những việc gian nan hoặc những thế lực lớn hơn mà không biết sợ hãi.... -
Gan dạ
Tính từ có tinh thần không lùi bước trước nguy hiểm, không sợ nguy hiểm một chiến sĩ thông minh, gan dạ Đồng nghĩa : can... -
Gan gà
Danh từ màu vàng hoặc xám vàng, giống như màu gan của gà (thường nói về đất sét) đất gan gà -
Gan góc
Tính từ tỏ ra có tinh thần dám đương đầu với mọi sự nguy hiểm một chiến sĩ gan góc Đồng nghĩa : can đảm, dũng cảm,... -
Gan liền
Tính từ (Khẩu ngữ, Ít dùng) như gan lì . -
Gan liền tướng quân
(Văn chương, Ít dùng) như gan lì tướng quân \"Tử sinh liều giữa trận tiền, Dạn dày cho biết gan liền tướng quân.\" (TKiều) -
Gan lì
Tính từ (Khẩu ngữ) gan đến mức như trơ ra, không còn biết sợ là gì thằng bé gan lì Đồng nghĩa : gan liền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.