Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Hồng hộc

Mục lục

Danh từ

ngỗng trời.

Phụ từ

(thở) mạnh và dồn dập từng hồi, qua đằng miệng, do phải dùng sức quá nhiều và lâu
chạy được một đoạn đã thở hồng hộc

Xem thêm các từ khác

  • Hồng quần

    Danh từ: (từ cũ, văn chương) váy đỏ; dùng để chỉ người con gái trẻ đẹp thời phong kiến,...
  • Hổ

    Danh từ: thú dữ lớn, cùng họ với mèo, lông màu vàng hoặc trắng có vằn đen., Động...
  • Hổi

    (phương ngữ, khẩu ngữ) hồi ấy, từ hổi đến giờ
  • Hổm

    (phương ngữ, khẩu ngữ) hôm ấy, bữa hổm
  • Hổn hà hổn hển

    Tính từ: như hổn ha hổn hển .
  • Hổng

    Tính từ: ở vào tình trạng không được che kín, khiến cho lộ rõ những cái bên trong, đằng sau,...
  • Hỗn

    Tính từ: không giữ đúng khuôn phép, không giữ lễ độ đối với người trên, nói hỗn, thằng...
  • Hỗn quân

    Danh từ: binh lính ở tình trạng lộn xộn, hoảng loạn, không còn có sự chỉ huy, điều khiển...
  • Hộ

    Danh từ: đơn vị để quản lí dân số, gồm những người cùng ăn ở chung với nhau, Động...
  • Hộ lí

    Danh từ: nhân viên y tế trong bệnh viện, chuyên chăm sóc về mặt ăn uống, vệ sinh cho người...
  • Hộ lý

    Danh từ:
  • Hộ mạng

    Động từ: (phương ngữ), xem hộ mệnh
  • Hộc

    Danh từ: dụng cụ đong lường dùng để đong chất hạt rời thời xưa, thường làm bằng gỗ,...
  • Hội

    Danh từ: cuộc vui tổ chức chung cho đông đảo người tham dự, theo phong tục hoặc nhân dịp đặc...
  • Hội họp

    Động từ: họp nhau lại để bàn công việc chung (nói khái quát), đình làng là nơi hội họp chung...
  • Hội thảo

    họp rộng rãi để thảo luận, bày tỏ, trao đổi ý kiến về một vấn đề chung, hội thảo khoa học
  • Hội thẩm

    Danh từ: đại biểu nhân dân cùng ngồi xử án với các thẩm phán.
  • Hội trưởng

    Danh từ: người đứng đầu lãnh đạo một hội, hội trưởng hội phụ huynh học sinh
  • Hộp

    Danh từ: đồ dùng có hình khối, kích thước nhỏ, làm bằng giấy, gỗ, nhựa hay kim loại, dùng...
  • Hột

    Danh từ: (phương ngữ) hạt, trứng (gà, vịt), hột xoàn, mưa nặng hột, muối hột, hột gà, hột...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top