- Từ điển Việt - Việt
Kềm
(Phương ngữ) kìm.
Xem thêm các từ khác
-
Kền
Danh từ: tên gọi thông thường của nickel, chiếc xe mới sơn, nước kền còn bóng nhoáng -
Kền kền
Danh từ: chim lớn, cổ và đầu thường không có lông, sống chủ yếu ở vùng núi cao, hay ăn thịt... -
Kềnh
Tính từ: (khẩu ngữ) to hơn rất nhiều so với đồng loại, hay p (to) quá cỡ, khó coi, Động... -
Kều
Động từ: như khều (ng1), (khẩu ngữ) dùng thủ đoạn đem về cho mình cái đáng lẽ không thuộc... -
Kể
Động từ: nói lại một cách có đầu có đuôi cho người khác nghe, nói ra lần lượt từng điều... -
Kể cả
tính gộp vào, tổ hợp biểu thị cái, điều sắp nêu ra cũng không phải là ngoại lệ; không loại trừ, hai chúng tôi, kể... -
Kễnh
Tính từ: (thông tục) to kềnh, ăn no kễnh bụng -
Kệ
Danh từ: giá nhỏ để sách hoặc đồ dùng, Danh từ: bài văn vần... -
Kệ nệ
Tính từ: (phương ngữ), xem khệ nệ -
Kệch
Động từ: (Ít dùng) như cạch, Tính từ: có vẻ thô, trông không hợp... -
Kệnh
Tính từ: có một phần nổi cao lên, gây vướng víu, do có vật gì bên trong hoặc ở dưới, có... -
Kỉ
Danh từ: ghế kiểu cổ, thường có chạm khắc hình trang trí., bàn nhỏ kiểu cổ, thường có chạm... -
Kỉ lục
Danh từ: thành tích được chính thức thừa nhận là cao nhất, trong thi đấu thể thao, mức thành... -
Kị
Danh từ: (phương ngữ) giỗ, Động từ: có những yếu tố hoàn toàn... -
Kịch
Danh từ: nghệ thuật dùng sân khấu trình bày hành động và đối thoại của các nhân vật, để... -
Kịp
Tính từ: có đủ thì giờ để làm một việc gì trước khi không còn điều kiện để làm hoặc... -
Kỳ thủ
Danh từ: -
Kỷ
Danh từ:
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.