- Từ điển Việt - Việt
Khoang
Mục lục |
Danh từ
khoảng không gian rộng trong lòng tàu, thuyền, sà lan, thường dùng để chứa, chở
- hàng hoá xếp đầy khoang thuyền
khoảng rỗng trong cơ thể sinh vật
- khoang bụng
- khoang ngực
Danh từ
vệt màu khác với màu lông chính ở vòng quanh cổ, đuôi hoặc thân động vật
- quạ khoang
- chó khoang
Xem thêm các từ khác
-
Khoang nhạc
Danh từ chỗ ngồi ở phía trước và thấp hơn sân khấu, nơi dành riêng cho dàn nhạc đệm trong các buổi biểu diễn nghệ... -
Khoanh
Mục lục 1 Danh từ 1.1 vật thường là hình sợi, hình thanh mỏng, được cuộn hoặc uốn cong thành hình vòng tròn 1.2 vật có... -
Khoanh tay
Động từ không làm gì, không tác động gì vì không muốn can dự vào hoặc vì bất lực trước sự việc xảy ra không chịu... -
Khoanh tay chịu chết
hoàn toàn bất lực, không còn cách gì đối phó, xoay xở được nữa, đành phó mặc chịu theo. Đồng nghĩa : bó tay chịu chết -
Khoanh tay rủ áo
như chắp tay rủ áo . -
Khoe
Động từ cố ý làm cho người ta thấy, biết cái tốt đẹp, cái hay của mình, thường là bằng lời nói bé khoe với mẹ điểm... -
Khoe khoang
Động từ khoe (nói khái quát; hàm ý chê) thái độ khoe khoang tính hay khoe khoang -
Khoe mẽ
Động từ khoe khoang, phô bày cái hình thức bề ngoài thích khoe mẽ -
Khoen
Danh từ vòng nhỏ, thường làm bằng kim loại, để giữ chặt hoặc để móc vào vật khác cánh cửa có khoen làm bằng sắt... -
Khoeo
Danh từ chỗ phía sau đầu gối, nơi đùi nối với cẳng chân bùn dính lên tận khoeo -
Khom
Động từ cúi cong lưng xuống khom lưng cấy lúa -
Khom lưng uốn gối
tả thái độ khúm núm, quỵ luỵ, bợ đỡ kẻ quyền thế. Đồng nghĩa : uốn gối mềm lưng -
Khoá kéo
Danh từ phéc mơ tuya. -
Khoá luận
Danh từ công trình nghiên cứu của sinh viên sau một khoá học hoặc một đợt thực tập làm khoá luận tốt nghiệp -
Khoá nòng
Danh từ bộ phận để khoá nòng súng từ phía ổ đạn và để tiến hành bắn. Đồng nghĩa : quy lát -
Khoá sinh
Danh từ (Từ cũ) người học chữ nho đã đỗ kì thi sát hạch ở địa phương, thời phong kiến đỗ khoá sinh chàng khoá sinh -
Khoá số
Danh từ khoá có mặt chữ số hoặc chữ cái, chỉ đóng mở được khi để các chữ theo đúng một thứ tự nhất định đã... -
Khoá trình
Danh từ toàn bộ chương trình học tập của một bộ môn ở trường đại học. -
Khoác
Mục lục 1 Động từ 1.1 vòng cánh tay qua cánh tay hay qua vai người khác 1.2 mang vào thân mình vật to có dây đeo bằng cách làm... -
Khoác lác
Động từ nói khoác, nói phét (nói khái quát) tính hay khoác lác Đồng nghĩa : khuếch khoác, phách lác, phét lác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.