Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lẩm cà lẩm cẩm

Tính từ

(Khẩu ngữ) như lẩm ca lẩm cẩm.

Xem thêm các từ khác

  • Lẩm nhẩm

    Động từ: nói khẽ trong miệng, gần như không thành tiếng, lẩm nhẩm tính toán, hát lẩm nhẩm...
  • Lẩn

    Động từ: bỏ đi nơi khác một cách rất nhanh, nhân lúc không ai để ý, ở lẫn vào những cái...
  • Lẩn mẩn

    Tính từ: (làm việc gì) từng tí một một cách tỉ mỉ, lẩn mẩn tô từng nét chữ, Đồng nghĩa...
  • Lẩn thà lẩn thẩn

    Tính từ: (khẩu ngữ) như lẩn tha lẩn thẩn .
  • Lẩn thẩn

    Tính từ: tỏ ra không còn sáng suốt, có những ý nghĩ, lời nói hay việc làm ít nhiều ngớ ngẩn,...
  • Lẩu

    Danh từ: món ăn gồm nhiều thứ thịt, tôm, cá, rau, v.v. thả vào nồi nước dùng đang sôi để...
  • Lẩu bẩu

    Động từ:
  • Lẩy

    Động từ: tách ra, lấy rời ra từng cái những vật dính liền thành cụm, gảy mạnh, kéo mạnh...
  • Lẫm

    Danh từ: nơi được quây kín và có mái che, dùng để chứa thóc, lẫm thóc
  • Lẫm chẫm

    Tính từ: (dáng đi) có những bước ngắn không đều và chưa vững, thường do mới tập đi, bé...
  • Lẫm lẫm

    Tính từ: (từ cũ) như lẫm liệt .
  • Lẫn

    Động từ: nhận nhầm cái nọ ra cái kia, do không phân biệt được sự khác nhau, ở vào tình trạng...
  • Lẫn cẫn

    Tính từ: hay quên, hay lẫn do tuổi già, già rồi nên sinh lẫn cẫn, Đồng nghĩa : lẩm cẩm
  • Lẫn lộn

    Động từ: lẫn vào với nhau, không còn phân biệt được nữa, nhận thức nhầm cái nọ với cái...
  • Lẫy

    Danh từ: bộ phận của nỏ hay bẫy dùng tạo sức bật để phóng tên hay để sập bẫy, Động...
  • Lận

    Động từ: (phương ngữ, khẩu ngữ) nhét, giấu kĩ trong người để mang theo, (phương ngữ) từ...
  • Lập

    Động từ: tạo ra, xây dựng nên (cái thường là quan trọng, có ý nghĩa lớn), đặt lên một cương...
  • Lập loè

    có ánh sáng nhỏ phát ra, khi loé lên khi mờ đi, lúc ẩn lúc hiện, liên tiếp, đom đóm lập loè, "dưới trăng quyên đã gọi...
  • Lập lờ

    Tính từ: ở trạng thái nửa nổi nửa chìm, lúc ẩn lúc hiện trong nước, có tính chất hai mặt,...
  • Lật

    làm cho tình hình, trạng thái xoay chuyển theo chiều hướng ngược trở lại, (khẩu ngữ) lật đổ (nói tắt), (phương ngữ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top