- Từ điển Việt - Việt
Lễ nghi
Danh từ
nghi thức và trình tự tiến hành của một cuộc lễ
- am hiểu lễ nghi
- đám cưới cử hành theo đúng lễ nghi
- Đồng nghĩa: lễ thức, nghi lễ
Xem thêm các từ khác
-
Lễ nghĩa
Danh từ những phép tắc phải theo để cư xử trong gia đình, xã hội sao cho phải đạo người trên kẻ dưới, theo tư tưởng... -
Lễ phép
Mục lục 1 Danh từ 1.1 thái độ được coi là đúng mực đối với người trên, tỏ ra có lòng kính trọng 2 Tính từ 2.1 có... -
Lễ phục
Danh từ quần áo mặc trong những buổi lễ long trọng mặc lễ phục -
Lễ thức
Danh từ (Ít dùng) như lễ nghi . -
Lễ tiết
Danh từ (Từ cũ) những quy định, trong nội bộ một số tổ chức, về tư thế, cử chỉ, cách nói năng trong sự tiếp xúc... -
Lễ tân
Danh từ việc tiếp xúc, giao thiệp trong quan hệ đối ngoại theo những thể thức nhất định nghi thức lễ tân ban lễ tân... -
Lễ vật
Danh từ vật dùng để biếu tặng hay cúng tế lễ vật cầu hôn dâng lễ vật Đồng nghĩa : lễ phẩm -
Lễ đài
Danh từ nơi được dựng cao lên để làm chỗ đứng danh dự cho những người chủ trì và quan khách trong một cuộc lễ lớn... -
Lễ độ
Mục lục 1 Danh từ 1.1 thái độ được coi là đúng mực, tỏ ra biết coi trọng người khác khi tiếp xúc (nói khái quát) 2 Tính... -
Lệ bộ
Danh từ (Khẩu ngữ) những thứ cần thiết phải có theo lệ thường (nói tổng quát) sắm đủ lệ bộ cho cô dâu -
Lệ phí
Danh từ khoản tiền do nhà nước quy định phải nộp cho cơ quan, đơn vị, v.v. khi làm một thủ tục giấy tờ hay sử dụng... -
Lệ thuộc
Động từ phụ thuộc tới mức mất tự chủ, mất quyền chủ động lệ thuộc về kinh tế sống lệ thuộc vào cha mẹ -
Lệch
Mục lục 1 Danh từ 1.1 cá có hình giống lươn, nhưng cỡ to hơn, sống ở vùng cửa sông. 2 Tính từ 2.1 không đúng với hướng... -
Lệch lạc
Tính từ (Ít dùng) lệch, không ngay ngắn, không cân bức tranh treo lệch lạc đội mũ lệch lạc sai lệch, không đúng cái nhìn... -
Lệnh
Mục lục 1 Danh từ 1.1 điều cấp trên truyền xuống cho cấp dưới phải thi hành 1.2 văn bản pháp quy, do chủ tịch nước ban... -
Lệnh bà
Danh từ (Từ cũ, Trang trọng) từ dùng để gọi vợ hoặc mẹ của vua, biểu thị ý kính trọng (khi nói với người ấy hoặc... -
Lệnh chỉ
Danh từ (Từ cũ) lệnh của vua. -
Lệnh ái
Danh từ (Từ cũ, Kiểu cách) từ dùng để gọi con gái của người đối thoại thuộc gia đình quyền quý, biểu thị ý tôn... -
Lệt sệt
Tính từ từ gợi tả tiếng giày dép hay vật gì tương tự kéo lê trên mặt nền kéo lệt sệt cái mo cau Đồng nghĩa : sền... -
Lệt xệt
Tính từ (Ít dùng) xem lệt sệt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.