Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Mầu mỡ

Tính từ

(Phương ngữ)

xem màu mỡ

Xem thêm các từ khác

  • Mầu nhiệm

    Tính từ: tài tình đến mức như có phép lạ, không thể hiểu được bằng lẽ thường, một phương...
  • Mầu sắc

    Danh từ: (phương ngữ), xem màu sắc
  • Mầy

    (phương ngữ), xem mày
  • Mầy mò

    Động từ: (phương ngữ), xem mày mò
  • Mẩm

    Động từ: (khẩu ngữ) tin chắc theo nhận định chủ quan, và có ý mừng thầm, mẩm là việc sẽ...
  • Mẩn

    có nhiều nốt nhỏ nổi lên trên mặt da, thường gây ngứa, khó chịu, bị muỗi đốt nổi mẩn lên, người đầy mẩn đỏ,...
  • Mẩu

    Danh từ: phần rất nhỏ còn lại hoặc bị tách rời ra từ một vật, một chỉnh thể nào đó,...
  • Mẩy

    Tính từ: to và chắc hạt, chắc thịt, hạt thóc mẩy, cua mẩy, trái nghĩa : lép, kẹ, óp
  • Mẫm

    Tính từ: béo tròn, đầy đặn, ngón tay béo mẫm, Đồng nghĩa : bụ, mập
  • Mẫu

    Danh từ: cái theo đó có thể tạo ra hàng loạt những cái khác cùng một kiểu, cái có thể cho...
  • Mậm

    Danh từ: (phương ngữ), xem mầm
  • Mận

    Danh từ: cây ăn quả cùng họ với đào, lá dài, mép lá có răng cưa nhỏ, hoa trắng, quả có vỏ...
  • Mập mờ

    Tính từ: lờ mờ hoặc lúc tỏ lúc mờ, nên không thể thấy rõ, tỏ ra không rõ ràng, nửa nọ...
  • Mập ú

    Tính từ: (phương ngữ) béo tròn, người mập ú, Đồng nghĩa : mập ù
  • Mật

    Danh từ: nước màu vàng do gan tiết ra, giúp cho sự tiêu hoá chất mỡ., túi mật (nói tắt),
  • Mật ngữ

    Danh từ: tiếng lóng dùng để giữ bí mật trong thông tin liên lạc.
  • Mậu

    Danh từ: (thường viết hoa) kí hiệu thứ năm trong thiên can, sau đinh trước kỉ, năm mậu thân
  • Mắc

    Động từ: móc vào để treo, giữ, bị giữ lại, bị cản trở hoạt động đến mức khó gỡ...
  • Mắc mớ

    Động từ: (phương ngữ) có quan hệ đến, có dính dáng đến (thường là điều không hay),
  • Mắc mứu

    Động từ: cảm thấy có điều làm cho phải băn khoăn, phải suy nghĩ, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top