- Từ điển Việt - Việt
Mi-ca
Danh từ
xem mica
Xem thêm các từ khác
-
Mi-cron
Danh từ xem micron -
Mi-crô
Danh từ xem micro -
Mi-crô-com-pu-tơ
Danh từ (Từ cũ) microfich . -
Mi-crô-phim
Danh từ xem microfilm -
Mi-crô-phích
Danh từ xem microfiche -
Mi-ni
Tính từ xem mini -
Mia
Danh từ thước đặt trước máy trắc địa để đo hiệu số độ cao và khoảng cách giữa các điểm trên mặt đất. -
Mica
Danh từ khoáng vật có thể tách ra thành từng tờ rất mỏng, trong suốt, óng ánh, thường dùng làm nguyên liệu cách điện,... -
Micro
Danh từ máy biến các sóng âm thành dao động điện để truyền đi hoặc ghi lại. -
Microcomputer
Danh từ máy vi tính. -
Microfiche
Danh từ tấm ảnh chụp các trang tư liệu thành từng cột bằng phương pháp thu nhỏ. -
Microfilm
Danh từ phim ảnh chụp tư liệu bằng phương pháp thu nhỏ. -
Micron
Danh từ đơn vị đo chiều dài, bằng một phần triệu của mét. -
Milli-
yếu tố ghép trước để cấu tạo tên gọi một số đơn vị đo lường, có nghĩa một phần nghìn , như: millimet, milligram,... -
Minh bạch
Tính từ rõ ràng, rành mạch tài chính thiếu minh bạch Đồng nghĩa : sáng tỏ Trái nghĩa : ám muội, bất minh, khuất tất, mờ... -
Minh chủ
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) bậc vua chúa có tài đức và sáng suốt, trong quan hệ với người bề tôi 2 Danh từ 2.1 (Từ... -
Minh chứng
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) cái được dẫn ra để làm căn cứ chứng minh 2 Động từ 2.1 (Ít dùng) chứng minh bằng sự... -
Minh hoạ
Động từ làm rõ thêm, sinh động thêm nội dung muốn trình bày, bằng hình vẽ hoặc những hình thức dễ thấy, dễ hiểu tranh... -
Minh khí
Danh từ vật thu nhỏ tượng trưng cho đồ dùng hằng ngày, người xưa thường chôn theo trong mộ người chết. -
Minh mông
Tính từ (Từ cũ) xem mênh mông
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.