- Từ điển Việt - Việt
Ni-lông
Danh từ
xem nylon
Xem thêm các từ khác
-
Ni-tơ
Danh từ xem nitrogen -
Ni-tơ-rát
Danh từ xem nitrate -
Ni cô
Danh từ sư nữ còn trẻ tuổi. Đồng nghĩa : ni sư, sư ni -
Ni sư
Danh từ sư nữ. -
Ni trưởng
Danh từ chức trong Phật giáo, dành cho nữ giới, tương đương với hoà thượng. -
Nia
Danh từ đồ đan khít bằng tre, hình tròn, nông lòng, to hơn cái mẹt, dùng để phơi, đựng lọt sàng xuống nia (tng) -
Nickel
Danh từ kim loại màu trắng bạc, cứng, khó bị ăn mòn, dùng để mạ các vật dễ gỉ, chế hợp kim chống acid. -
Nicotine
Danh từ chất độc trong thuốc lá, thuốc lào, dùng để chế dược phẩm hoặc thuốc trừ sâu. -
Ninh
Động từ nấu nhừ thức ăn bằng cách đun nhỏ lửa và lâu ninh khoai cho nhừ ninh chân giò Đồng nghĩa : hầm -
Ninh ních
Tính từ nhiều và đầy như không thể lèn thêm được nữa ăn no, bụng căng ninh ních \"Hề đồng theo bốn năm thằng, Thơ... -
Nitrate
Danh từ muối của acid nitric. -
Nitrogen
Danh từ khí không màu, không mùi, chiếm bốn phần năm thể tích của không khí, dùng làm nguyên liệu chế phân đạm. Đồng... -
Niu-tơn
Danh từ xem newton -
Nivô
Danh từ dụng cụ để lấy phương nằm ngang. -
Niêm
Danh từ quy tắc tương ứng về bằng trắc trong thơ, phú cổ theo Đường luật. -
Niêm dịch
Danh từ xem dịch nhầy -
Niêm luật
Danh từ quy tắc tương ứng về luật bằng trắc và các quy tắc khác trong thơ, phú cổ theo Đường luật (nói khái quát) bài... -
Niêm mạc
Danh từ xem màng nhầy -
Niêm phong
Động từ đóng kín và ghi dấu hiệu để không cho phép tự tiện mở, đảm bảo mọi thứ bên trong được giữ nguyên, đầy... -
Niêm yết
Động từ dán giấy công bố ở nơi công cộng cho mọi người biết niêm yết danh sách cử tri niêm yết tên những người thi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.