Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Quân ngũ

Danh từ

hàng ngũ quân đội
trở lại quân ngũ
rời quân ngũ

Xem thêm các từ khác

  • Quân quản

    Động từ: (chính quyền) được quân đội điều hành trong hoàn cảnh đặc biệt, ban quân quản
  • Quân sự

    Danh từ: việc xây dựng lực lượng vũ trang và đấu tranh vũ trang (nói tổng quát), Tính...
  • Quân tử

    Danh từ: người có nhân cách cao thượng, theo quan điểm của nho giáo; đối lập với tiểu nhân.,...
  • Quây

    Động từ: làm thành một lớp bao quanh, ngăn cách với bên ngoài, (ngồi, đứng) làm thành một...
  • Quãng

    Danh từ: phần không gian hoặc thời gian tương đối ngắn được xác định giữa hai điểm hoặc...
  • Què

    Tính từ: mất khả năng cử động bình thường của tay chân, do bị thương tật, bị què chân,...
  • Quèn

    Danh từ: đèo ở vùng núi đá vôi., Tính từ: (khẩu ngữ) thuộc hạng...
  • Quèo

    Động từ: như khoèo, Tính từ: cong, không thẳng (thường nói về...
  • Quéo

    Danh từ: cây ăn quả cùng loại với xoài, hoa mọc thành chùm ở đầu cành, quả giống quả xoài,...
  • Quê

    Danh từ: nơi gia đình, dòng họ mình đã qua nhiều đời làm ăn sinh sống, thường có sự gắn...
  • Quên

    Động từ: không còn nhớ, không còn lưu giữ trong trí nhớ, không nghĩ đến, không để tâm đến...
  • Quí tử

    Danh từ:
  • Quý

    Danh từ: (thường viết hoa) kí hiệu cuối cùng trong thiên can, sau nhâm., Danh...
  • Quý tử

    Danh từ: (Ít dùng) đứa con trai có những phẩm chất dự báo sau này sẽ làm nên sự nghiệp, theo...
  • Quăn

    Tính từ: ở trạng thái bị cong hay bị cuộn lại, không thẳng, vở bị quăn góc, tóc uốn quăn,...
  • Quăng

    Động từ: vung tay ném ngang và mạnh ra xa, (phương ngữ) vứt bỏ đi, quăng lựu đạn, "một mình...
  • Quĩ

    Danh từ:
  • Quạ

    Danh từ: chim có lông màu đen, cánh dài, mỏ dài và quặp, hay bắt gà con., Đồng nghĩa : ác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top