Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Rút ruột

Động từ

(Khẩu ngữ) lấy hết phần có giá trị bên trong.
(người chịu trách nhiệm và trực tiếp thực hiện công việc) rút bớt tiền hoặc tài sản của công để làm của riêng
rút ruột công trình xây dựng
rút ruột công ti

Xem thêm các từ khác

  • Rút rát

    Tính từ (Phương ngữ) xem nhút nhát
  • Rút tiền

    Động từ lấy ra một phần hay toàn bộ số tiền đã gửi ở một quỹ nào đó rút tiền ở ngân hàng rút tiền tiết kiệm
  • Răn bảo

    Động từ (Ít dùng) như răn dạy nghe lời răn bảo
  • Răn dạy

    Động từ răn và dạy bảo một cách nghiêm khắc cho biết điều hơn lẽ phải răn dạy con cái Đồng nghĩa : răn bảo
  • Răn reo

    Tính từ (Phương ngữ) xem nhăn nheo
  • Răn đe

    Động từ nói cho biết rõ điều tai hại với mục đích ngăn cấm, kèm theo ý đe doạ trừng trị một người để răn đe những...
  • Răng cưa

    Danh từ những phần nhọn nhô ra một cách đều đặn ở rìa một vật nào đó, trông tựa như răng của lưỡi cưa lá răng...
  • Răng cấm

    Danh từ (Ít dùng) răng hàm.
  • Răng hàm

    Danh từ răng lớn, mặt nhai rộng, ở phía trong hàm, dùng để nghiền thức ăn. Đồng nghĩa : răng cấm
  • Răng khôn

    Danh từ răng hàm mọc sau cùng, ở người đã lớn tuổi.
  • Răng nanh

    Danh từ răng nhọn, sắc, ở giữa các răng cửa và răng hàm, dùng để xé thức ăn.
  • Răng rắc

    Tính từ như rắc (nhưng với ý liên tiếp) cành cây gãy răng rắc
  • Răng sữa

    Danh từ răng mọc ở trẻ con và thú nhỏ, khi lớn lên thì rụng đi và được thay bằng răng khác.
  • Rũ rượi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tóc) rối bù và xoã xuống 1.2 có vẻ ngoài mệt mỏi, bơ phờ, người như rũ xuống 1.3 (cười) nhiều...
  • Rũ rợi

    Tính từ (Phương ngữ) xem rũ rượi
  • Rũ tù

    Động từ (Khẩu ngữ) bị giam, có thể cho đến chết rũ ở trong tù phen này thì cứ gọi là rũ tù!
  • Rơ le

    Danh từ dụng cụ đặt xen trong một mạch điện để tự động ngắt mạch điện theo một điều kiện định trước rơ le...
  • Rơ moóc

    Danh từ thùng xe rời, thường được kéo theo phía sau một số loại xe ô tô tải, dùng để tăng thêm sức chở hàng hoá của...
  • Rơi rớt

    Động từ (Phương ngữ) rơi (nói khái quát) để rơi rớt mấy đồng bạc còn rớt lại, sót lại (nói khái quát) những thói...
  • Rơi rụng

    Động từ bị mất dần đi từng ít một, không còn giữ được nguyên vẹn (nói khái quát) cánh hoa rơi rụng lả tả lâu ngày...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top